ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Quỳ Gối' emoji

Win10
🧎
người quỳ, person kneeling
🧎‍♀️
người phụ nữ quỳ, woman kneeling
🧎‍♂️
người đàn ông quỳ, man kneeling
🙇‍♂️
người đàn ông cúi đầu, man bowing
🙇
người đang cúi đầu, person bowing
🙇‍♀️
người phụ nữ cúi đầu, woman bowing
🧘
người ngồi kiết già, person in lotus position
🧑‍🦯
người với gậy dò đường, person with white cane
🙏
chắp tay, folded hands
🤲
hai bàn tay chạm vào nhau, palms up together
🧘‍♂️
người đàn ông ngồi kiết già, man in lotus position
🦵
Chân, leg
🫳
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, palm down hand
🧑‍🦼
người trên xe lăn điện, person in motorized wheelchair
🧑‍🦽
người trên xe lăn tay, person in manual wheelchair
🧘‍♀️
người phụ nữ ngồi kiết già, woman in lotus position
🫴
bàn tay có lòng bàn tay hướng lên, palm up hand
🙂‍↕️
พยักหน้า, head shaking vertically
🤜
nắm đấm hướng sang phải, right-facing fist
🤞
hai ngón tay bắt chéo, crossed fingers
🛐
nơi thờ phụng, place of worship
🧍
người đứng, person standing
🥺
mặt cầu xin, pleading face
🫡
mặt chào, saluting face
🧍‍♂️
người đàn ông đứng, man standing
🤼‍♂️
những người đàn ông chơi vật, men wrestling
📿
tràng hạt, prayer beads
nắm đấm giơ lên, raised fist
✝️
thánh giá la-tinh, latin cross
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
🧍‍♀️
người phụ nữ đứng, woman standing
🙆‍♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
🙋
người giơ cao tay, person raising hand
💁‍♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp, man tipping hand
🤘
ký hiệu cặp sừng, sign of the horns
💂
bảo vệ, guard
🫷
bàn tay đẩy sang trái, leftwards pushing hand
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
🖕
ngón giữa, middle finger
🫵
ngón trỏ chỉ vào người xem, index pointing at the viewer
🩼
nạng, crutch
🏳️
cờ trắng, white flag
💁
người ra hiệu trợ giúp, person tipping hand
🪯
biểu tượng khanda, khanda
💁‍♀️
người phụ nữ ra hiệu trợ giúp, woman tipping hand
🤛
nắm đấm hướng phía trái, left-facing fist
🫲
bàn tay hướng sang bên trái, leftwards hand
🙆‍♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
🤟
cử chỉ yêu nhau, love-you gesture
👊
nắm đấm, oncoming fist
⤵️
mũi tên phải cong xuống, right arrow curving down
🙋‍♂️
người đàn ông giơ cao tay, man raising hand

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.