ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Ngón tay đơn' emoji

Win10
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải, backhand index pointing right
👈
ngón trỏ trái chỉ sang trái, backhand index pointing left
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
🫵
ngón trỏ chỉ vào người xem, index pointing at the viewer
🖕
ngón giữa, middle finger
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
bàn tay giơ lên, raised hand
🤌
ngón tay khum lại, pinched fingers
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
✌️
tay chiến thắng, victory hand
🤙
bàn tay gọi cho tôi, call me hand
🫲
bàn tay hướng sang bên trái, leftwards hand
🫱
bàn tay hướng sang bên phải, rightwards hand
🤏
tay chụm, pinching hand
💁
người ra hiệu trợ giúp, person tipping hand
🙋
người giơ cao tay, person raising hand
💁‍♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp, man tipping hand
👎
dấu ra hiệu từ chối, thumbs down
🫷
bàn tay đẩy sang trái, leftwards pushing hand
🫸
bàn tay đẩy sang phải, rightwards pushing hand
🤘
ký hiệu cặp sừng, sign of the horns
🫳
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, palm down hand
🙋‍♂️
người đàn ông giơ cao tay, man raising hand
🫰
bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo, hand with index finger and thumb crossed
💁‍♀️
người phụ nữ ra hiệu trợ giúp, woman tipping hand
🤛
nắm đấm hướng phía trái, left-facing fist
🤜
nắm đấm hướng sang phải, right-facing fist
👐
hai bàn tay đang xòe, open hands
🤟
cử chỉ yêu nhau, love-you gesture
🙏
chắp tay, folded hands
🤞
hai ngón tay bắt chéo, crossed fingers
🫴
bàn tay có lòng bàn tay hướng lên, palm up hand
👌
bàn tay làm dấu OK, OK hand
nắm đấm giơ lên, raised fist
🫶
hai bàn tay tạo hình trái tim, heart hands
👊
nắm đấm, oncoming fist
1️⃣
mũ phím: 1, keycap: 1
🙋‍♀️
người phụ nữ giơ cao tay, woman raising hand
👋
vẫy tay, waving hand
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
🔼
nút đi lên, upwards button
🙆‍♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
🔝
mũi tên TOP, TOP arrow
🖖
tay thần lửa, vulcan salute
5️⃣
mũ phím: 5, keycap: 5
🙆‍♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
🤦
người lấy tay che mặt, person facepalming
🫆
dấu vân tay, fingerprint
⬆️
mũi tên lên, up arrow

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.