ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Cửa mở' emoji

Win10
🚪
cửa, door
🔓
mở khóa, unlocked
🪟
cửa sổ, window
🔒
khóa, locked
🔑
chìa khóa, key
🗝️
chìa khóa cũ, old key
🛗
thang máy, elevator
🪆
búp bê matryoshka, nesting dolls
🪤
bẫy chuột, mouse trap
🛅
hành lý bỏ quên, left luggage
🏪
cửa hàng tiện lợi, convenience store
👐
hai bàn tay đang xòe, open hands
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”, Japanese “open for business” button
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”, Japanese “vacancy” button
🦽
xe lăn tay, manual wheelchair
🪞
gương, mirror
🪠
dụng cụ thông tắc, plunger
🪚
cưa mộc, carpentry saw
🧰
hộp dụng cụ, toolbox
🪛
tua vít, screwdriver
🪜
thang, ladder
🚾
WC, water closet
🛂
kiểm soát hộ chiếu, passport control
🚻
nhà vệ sinh, restroom
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
📪
hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang, closed mailbox with lowered flag
🛃
hải quan, customs
cấm vào, no entry
🛖
túp lều, hut
📬
hộp thư được mở với lá cờ đứng, open mailbox with raised flag
📂
thư mục tệp mở, open file folder
🎐
chuông gió, wind chime
🔐
khóa với chìa, locked with key
🛎️
chuông gọi phục vụ, bellhop bell
🚺
nhà vệ sinh nữ, women’s room
🆓
nút FREE, FREE button
📭
hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang, open mailbox with lowered flag
📫
hộp thư được đóng với lá cờ đứng, closed mailbox with raised flag
🫴
bàn tay có lòng bàn tay hướng lên, palm up hand
🗄️
tủ hồ sơ, file cabinet
📖
sách đang mở, open book
🌂
ô đã đóng, closed umbrella
💺
cái ghế, seat
🚹
nhà vệ sinh nam, men’s room
👋
vẫy tay, waving hand
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật, Japanese “no vacancy” button
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”, Japanese “acceptable” button
📦
gói, package
🙆‍♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
🏤
bưu điện, post office
🏠
ngôi nhà, house
🏬
cửa hàng bách hóa, department store
🪑
ghế, chair

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.