mở khóa
mở khóa, unlocked
Hình ổ khóa mở cho biết trạng thái đã mở khóa. Nó biểu thị rằng thứ gì đó đã được bảo mật trước đây hiện đã được mở.
Bạn có thể thấy biểu tượng này khi điện thoại thông minh hoặc máy tính của bạn được mở khóa. Nó thể hiện trạng thái có thể truy cập được.


Trong thế giới kỹ thuật số, ổ khóa mở biểu thị việc bảo mật đã bị tắt hoặc quyền truy cập đã được cấp. Nó thường được sử dụng trên các trang web và ứng dụng để biểu thị trạng thái đăng nhập hoặc cài đặt công khai, thể hiện trực quan việc truy cập dữ liệu hoặc nội dung.
Trong xã hội hiện đại, ý nghĩa của nó đã được mở rộng để tượng trưng cho sự minh bạch và cởi mở của thông tin. Trên mạng xã hội, biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi chuyển tài khoản sang chế độ công khai hoặc thay đổi bài đăng riêng tư thành công khai. Đôi khi nó cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để thể hiện sự cởi mở hoặc dễ bị tổn thương.