ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Thể Thao Mùa Đông' emoji

Win10
⛷️
người trượt tuyết, skier
🎿
ván trượt tuyết, skis
🏂
người trượt ván tuyết, snowboarder
🛷
xe trượt tuyết, sled
⛸️
giày trượt băng, ice skate
🏒
khúc côn cầu trên băng, ice hockey
🛹
ván trượt, skateboard
🏄
người lướt sóng, person surfing
🏄‍♀️
người phụ nữ lướt sóng, woman surfing
🏔️
đỉnh núi phủ tuyết, snow-capped mountain
🏇
đua ngựa, horse racing
🥌
bi đá trên băng, curling stone
❄️
bông tuyết, snowflake
☃️
người tuyết, snowman
🥶
mặt lạnh, cold face
🧣
khăn quàng, scarf
🥽
kính bảo hộ, goggles
🧗‍♂️
người đàn ông đang leo núi, man climbing
🏑
khúc côn cầu trên cỏ, field hockey
🚴
người đi xe đạp, person biking
🛼
giày trượt patin, roller skate
🚵‍♀️
người phụ nữ đi xe đạp leo núi, woman mountain biking
🤽
người chơi bóng nước, person playing water polo
🥍
bóng vợt, lacrosse
🧗‍♀️
người phụ nữ đang leo núi, woman climbing
🤺
người đấu kiếm, person fencing
🤽‍♂️
người đàn ông chơi bóng nước, man playing water polo
🏄‍♂️
người đàn ông lướt sóng, man surfing
🚵
người đi xe đạp leo núi, person mountain biking
🪂
dù, parachute
🏐
bóng chuyền, volleyball
🍧
đá bào, shaved ice
🤽‍♀️
người phụ nữ chơi bóng nước, woman playing water polo
🤾
người chơi bóng ném, person playing handball
🤼‍♀️
những người phụ nữ chơi vật, women wrestling
🧊
viên đá, ice
🥏
đĩa bay trò chơi, flying disc
🏌️
người chơi gôn, person golfing
🎳
bowling, bowling
🤼
người chơi vật, people wrestling
🚣
người chèo thuyền, person rowing boat
🏋️‍♂️
người đàn ông cử tạ, man lifting weights
🌨️
đám mây với tuyết, cloud with snow
🏋️
người cử tạ, person lifting weights
🚲
xe đạp, bicycle
🤾‍♂️
người đàn ông chơi bóng ném, man playing handball
♨️
suối nước nóng, hot springs
🛶
xuồng, canoe
🤼‍♂️
những người đàn ông chơi vật, men wrestling
🧤
găng tay, gloves
🥅
khung thành, goal net
🚠
cáp treo trên núi, mountain cableway
⛰️
núi, mountain

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.