ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Thể thao giải trí' emoji

Win10
cờ trong lỗ, flag in hole
🏌️‍♂️
người đàn ông chơi gôn, man golfing
🏌️
người chơi gôn, person golfing
🏌️‍♀️
người phụ nữ chơi gôn, woman golfing
🎣
cần câu cá, fishing pole
🎱
bi-a 8 bóng, pool 8 ball
🏑
khúc côn cầu trên cỏ, field hockey
🥏
đĩa bay trò chơi, flying disc
🛝
cầu trượt, playground slide
🏓
bóng bàn, ping pong
🎾
quần vợt, tennis
🥍
bóng vợt, lacrosse
🏄
người lướt sóng, person surfing
🎳
bowling, bowling
🪁
diều, kite
🎯
trúng đích, bullseye
🏸
cầu lông, badminton
🪃
bumơrang, boomerang
🧘
người ngồi kiết già, person in lotus position
🏐
bóng chuyền, volleyball
🤽
người chơi bóng nước, person playing water polo
🎿
ván trượt tuyết, skis
🧗‍♂️
người đàn ông đang leo núi, man climbing
🤽‍♂️
người đàn ông chơi bóng nước, man playing water polo
🤾
người chơi bóng ném, person playing handball
🏀
bóng rổ, basketball
⛷️
người trượt tuyết, skier
🚴
người đi xe đạp, person biking
🏄‍♀️
người phụ nữ lướt sóng, woman surfing
🏇
đua ngựa, horse racing
🥅
khung thành, goal net
🧗‍♀️
người phụ nữ đang leo núi, woman climbing
🤾‍♂️
người đàn ông chơi bóng ném, man playing handball
bóng đá, soccer ball
♣️
bộ nhép, club suit
🏟️
sân vận động, stadium
⛹️
người chơi bóng, person bouncing ball
🤾‍♀️
người phụ nữ chơi bóng ném, woman playing handball
🏋️
người cử tạ, person lifting weights
🛹
ván trượt, skateboard
⛹️‍♀️
người phụ nữ chơi bóng, woman bouncing ball
🏕️
cắm trại, camping
🥎
bóng mềm, softball
bóng chày, baseball
🏈
bóng bầu dục Mỹ, american football
🚵
người đi xe đạp leo núi, person mountain biking
🏂
người trượt ván tuyết, snowboarder
🚣
người chèo thuyền, person rowing boat
🤺
người đấu kiếm, person fencing
🏏
trò chơi cricket, cricket game
🚩
cờ tam giác, triangular flag
🤽‍♀️
người phụ nữ chơi bóng nước, woman playing water polo
🚵‍♀️
người phụ nữ đi xe đạp leo núi, woman mountain biking

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.