ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Sự tin tưởng' emoji

Win10
🕊️
bồ câu, dove
🔐
khóa với chìa, locked with key
🤝
bắt tay, handshake
📤
khay thư đi, outbox tray
🔒
khóa, locked
🔵
hình tròn màu lam, blue circle
🙏
chắp tay, folded hands
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
👌
bàn tay làm dấu OK, OK hand
🤞
hai ngón tay bắt chéo, crossed fingers
🛐
nơi thờ phụng, place of worship
📥
khay thư đến, inbox tray
🪶
lông chim, feather
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
🏦
ngân hàng, bank
👏
vỗ tay, clapping hands
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
nắm đấm giơ lên, raised fist
💪
bắp tay gập lại, flexed biceps
🤲
hai bàn tay chạm vào nhau, palms up together
🫱
bàn tay hướng sang bên phải, rightwards hand
🔏
khóa với bút, locked with pen
☮️
biểu tượng hòa bình, peace symbol
◻️
hình vuông trung bình màu trắng, white medium square
🟦
hình vuông màu xanh da trời, blue square
😌
mặt nhẹ nhõm, relieved face
🔷
hình thoi lớn màu lam, large blue diamond
🆔
nút ID, ID button
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button
🩶
trái tim màu xám, grey heart
👁️‍🗨️
mắt trong bong bóng lời nói, eye in speech bubble
🗑️
sọt rác, wastebasket
🤷
người nhún vai, person shrugging
📭
hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang, open mailbox with lowered flag
📁
thư mục tệp, file folder
💵
tiền giấy đô la, dollar banknote
😟
mặt lo lắng, worried face
🦮
chó dẫn đường, guide dog
😇
mặt cười có hào quang, smiling face with halo
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
📩
phong bì với mũi tên, envelope with arrow
🔓
mở khóa, unlocked
🧾
biên nhận, receipt
✉️
phong bì, envelope
🔽
nút đi xuống, downwards button
🖇️
kẹp giấy được nối, linked paperclips
🧚
tiên, fairy
✔️
dấu chọn, check mark
👥
các bóng tượng bán thân, busts in silhouette
🌉
cây cầu về đêm, bridge at night
🛅
hành lý bỏ quên, left luggage
®️
đã đăng ký, registered

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.