ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Quét' emoji

Win10
👀
đôi mắt, eyes
🔍
kính phóng đại nghiêng sang trái, magnifying glass tilted left
👁️‍🗨️
mắt trong bong bóng lời nói, eye in speech bubble
🔎
kính lúp nghiêng sang phải, magnifying glass tilted right
🫣
mặt hé mắt nhìn trộm, face with peeking eye
👈
ngón trỏ trái chỉ sang trái, backhand index pointing left
👁️
mắt, eye
🔬
kính hiển vi, microscope
🔭
kính viễn vọng, telescope
🫆
dấu vân tay, fingerprint
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải, backhand index pointing right
👂
tai, ear
🧐
mặt với kính một mắt, face with monocle
📡
ăng-ten vệ tinh, satellite antenna
🛰️
vệ tinh, satellite
📸
máy ảnh có đèn flash, camera with flash
📹
máy quay video, video camera
💽
đĩa máy tính, computer disk
🧲
nam châm, magnet
😱
mặt la hét kinh hãi, face screaming in fear
📥
khay thư đến, inbox tray
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
🧾
biên nhận, receipt
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
📄
trang hướng lên trên, page facing up
🤳
tự sướng, selfie
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
😨
mặt sợ hãi, fearful face
📭
hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang, open mailbox with lowered flag
📖
sách đang mở, open book
📨
phong bì thư đến, incoming envelope
📤
khay thư đi, outbox tray
😃
mặt cười miệng há với mắt to, grinning face with big eyes
😄
mặt cười miệng há mắt cười, grinning face with smiling eyes
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
😟
mặt lo lắng, worried face
📧
email, e-mail
🤔
mặt suy nghĩ, thinking face
📠
máy fax, fax machine
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
👽
người ngoài hành tinh, alien
📋
bảng ghi nhớ, clipboard
📊
biểu đồ thanh, bar chart
😍
mặt cười mắt hình trái tim, smiling face with heart-eyes
🥺
mặt cầu xin, pleading face
🔦
đèn pin, flashlight
🫨
mặt lắc, shaking face
😮
mặt có miệng há, face with open mouth
🔛
mũi tên ON!, ON! arrow
🧑‍🦯
người với gậy dò đường, person with white cane
🩻
x-quang, x-ray

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.