ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Phản Đối' emoji

Win10
🛑
ký hiệu dừng, stop sign
🚫
bị cấm, prohibited
🚷
cấm người đi bộ, no pedestrians
cấm vào, no entry
🙅
người ra hiệu phản đối, person gesturing NO
⏹️
nút dừng, stop button
dấu gạch chéo, cross mark
🙅‍♀️
người phụ nữ ra hiệu phản đối, woman gesturing NO
🔺
tam giác màu đỏ trỏ lên trên, red triangle pointed up
🚭
cấm hút thuốc, no smoking
🚦
đèn giao thông dọc, vertical traffic light
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
🫸
bàn tay đẩy sang phải, rightwards pushing hand
🫷
bàn tay đẩy sang trái, leftwards pushing hand
bàn tay giơ lên, raised hand
👎
dấu ra hiệu từ chối, thumbs down
nắm đấm giơ lên, raised fist
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
🚯
cấm xả rác, no littering
nút dấu gạch chéo, cross mark button
🔻
tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới, red triangle pointed down
🆚
nút VS, VS button
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”, Japanese “prohibited” button
🙅‍♂️
người đàn ông ra hiệu phản đối, man gesturing NO
🚥
đèn giao thông ngang, horizontal traffic light
🪧
bảng hiệu, placard
🔴
hình tròn màu đỏ, red circle
🖕
ngón giữa, middle finger
vòng tròn lớn đậm, hollow red circle
🚮
ký hiệu bỏ rác vào thùng, litter in bin sign
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên, part alternation mark
🟥
hình vuông màu đỏ, red square
🅿️
nút P, P button
dấu chấm than đỏ, red exclamation mark
🚧
công trường, construction
🫳
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, palm down hand
🚸
qua đường cho trẻ em, children crossing
⚠️
cảnh báo, warning
🚩
cờ tam giác, triangular flag
🚳
cấm xe đạp, no bicycles
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
🚔
xe cảnh sát đang tới, oncoming police car
📵
cấm điện thoại di động, no mobile phones
🆗
nút OK, OK button
🫵
ngón trỏ chỉ vào người xem, index pointing at the viewer
✖️
dấu nhân, multiply
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
🔼
nút đi lên, upwards button
◀️
nút tua lại, reverse button
◼️
hình vuông trung bình màu đen, black medium square
👈
ngón trỏ trái chỉ sang trái, backhand index pointing left
🤜
nắm đấm hướng sang phải, right-facing fist

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.