ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Mục tiêu' emoji

Win10
🎯
trúng đích, bullseye
🏹
cung tên, bow and arrow
🔝
mũi tên TOP, TOP arrow
🥅
khung thành, goal net
🚩
cờ tam giác, triangular flag
↗️
mũi tên lên bên phải, up-right arrow
🔫
súng nước, water pistol
🪃
bumơrang, boomerang
bóng đá, soccer ball
🎳
bowling, bowling
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
🪝
móc, hook
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
🎾
quần vợt, tennis
📍
đinh ghim hình tròn, round pushpin
🏀
bóng rổ, basketball
🏈
bóng bầu dục Mỹ, american football
bóng chày, baseball
🥎
bóng mềm, softball
🥏
đĩa bay trò chơi, flying disc
🪀
yo-yo, yo-yo
Nhân Mã, Sagittarius
⬆️
mũi tên lên, up arrow
🫵
ngón trỏ chỉ vào người xem, index pointing at the viewer
📌
đinh ghim, pushpin
🔺
tam giác màu đỏ trỏ lên trên, red triangle pointed up
cờ trong lỗ, flag in hole
💯
100 điểm, hundred points
🏷️
nhãn, label
⬇️
mũi tên xuống, down arrow
🏓
bóng bàn, ping pong
🔻
tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới, red triangle pointed down
vòng tròn lớn đậm, hollow red circle
🔟
mũ phím: 10, keycap: 10
🔳
nút hình vuông màu trắng, white square button
lều, tent
⤴️
mũi tên phải cong lên, right arrow curving up
🤹‍♀️
người phụ nữ tung hứng, woman juggling
hình tròn màu đen, black circle
🤹
người tung hứng, person juggling
🔽
nút đi xuống, downwards button
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải, backhand index pointing right
💘
trái tim với mũi tên, heart with arrow
🔛
mũi tên ON!, ON! arrow
💠
hình thoi có dấu chấm, diamond with a dot
↖️
mũi tên lên bên trái, up-left arrow
↙️
mũi tên xuống bên trái, down-left arrow
🏌️
người chơi gôn, person golfing
🇹🇼
cờ: Đài Loan, flag: Taiwan
☑️
hộp kiểm có dấu chọn, check box with check
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
➡️
mũi tên phải, right arrow
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.