ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Mắc kẹt' emoji

Win10
⛓️
dây xích, chains
🪝
móc, hook
🔒
khóa, locked
🪤
bẫy chuột, mouse trap
🪢
nút thắt, knot
⛓️‍💥
xích bị đứt, broken chain
🔐
khóa với chìa, locked with key
🔏
khóa với bút, locked with pen
🔓
mở khóa, unlocked
🪦
bia mộ, headstone
🫆
dấu vân tay, fingerprint
🪪
thẻ nhận dạng, identification card
🛅
hành lý bỏ quên, left luggage
🗜️
cái kẹp, clamp
🚪
cửa, door
🚷
cấm người đi bộ, no pedestrians
cấm vào, no entry
🚫
bị cấm, prohibited
🚧
công trường, construction
🧱
gạch, brick
🛃
hải quan, customs
®️
đã đăng ký, registered
💍
nhẫn, ring
🛂
kiểm soát hộ chiếu, passport control
🕵️
thám tử, detective
🕵️‍♂️
thám tử nam, man detective
🖇️
kẹp giấy được nối, linked paperclips
🏷️
nhãn, label
©️
bản quyền, copyright
👮‍♀️
cảnh sát nữ, woman police officer
🏕️
cắm trại, camping
👮
cảnh sát, police officer
🧿
bùa may mắn nazar, nazar amulet
🔑
chìa khóa, key
lều, tent
🎟️
vé vào cửa, admission tickets
♟️
quân tốt, chess pawn
🛟
phao cứu sinh, ring buoy
🔗
mắt xích, link
👁️‍🗨️
mắt trong bong bóng lời nói, eye in speech bubble
🎣
cần câu cá, fishing pole
🤹‍♀️
người phụ nữ tung hứng, woman juggling
vòng lặp đôi, double curly loop
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”, Japanese “prohibited” button
🛡️
cái khiên, shield
🕵️‍♀️
thám tử nữ, woman detective
🗝️
chìa khóa cũ, old key
🤐
mặt có miệng bị kéo khóa, zipper-mouth face
🧲
nam châm, magnet
mỏ neo, anchor
🚓
xe cảnh sát, police car
🎫
vé, ticket
🥸
mặt trá hình, disguised face

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.