ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Chánh niệm' emoji

Win10
🧘
người ngồi kiết già, person in lotus position
🧘‍♀️
người phụ nữ ngồi kiết già, woman in lotus position
🧘‍♂️
người đàn ông ngồi kiết già, man in lotus position
🪷
hoa sen, lotus
🕉️
om, om
☸️
pháp luân, wheel of dharma
🧎
người quỳ, person kneeling
🙏
chắp tay, folded hands
😌
mặt nhẹ nhõm, relieved face
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
😇
mặt cười có hào quang, smiling face with halo
💆
người được xoa bóp mặt, person getting massage
🍵
tách trà không có quai, teacup without handle
📿
tràng hạt, prayer beads
🫳
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, palm down hand
😶‍🌫️
mặt trong đám mây, face in clouds
🧖
người ở trong phòng xông hơi, person in steamy room
💖
trái tim lấp lánh, sparkling heart
ánh lấp lánh, sparkles
🌈
cầu vồng, rainbow
🍃
lá rung rinh trong gió, leaf fluttering in wind
🌿
thảo mộc, herb
🌸
hoa anh đào, cherry blossom
🧖‍♂️
người đàn ông ở trong phòng xông hơi, man in steamy room
💆‍♀️
người phụ nữ được xoa bóp mặt, woman getting massage
🎐
chuông gió, wind chime
☯️
âm dương, yin yang
💆‍♂️
người đàn ông được xoa bóp mặt, man getting massage
🧖‍♀️
người phụ nữ ở trong phòng xông hơi, woman in steamy room
🔇
tắt loa, muted speaker
☮️
biểu tượng hòa bình, peace symbol
🛐
nơi thờ phụng, place of worship
😮‍💨
mặt thở ra, face exhaling
🤲
hai bàn tay chạm vào nhau, palms up together
🪴
cây trồng trong chậu, potted plant
🙇‍♂️
người đàn ông cúi đầu, man bowing
🤔
mặt suy nghĩ, thinking face
🧉
trà nhựa ruồi, mate
🧍‍♂️
người đàn ông đứng, man standing
🙇
người đang cúi đầu, person bowing
🧎‍♀️
người phụ nữ quỳ, woman kneeling
😣
mặt kiên nhẫn, persevering face
🛕
đền hindu, hindu temple
⏲️
đồng hồ hẹn giờ, timer clock
👐
hai bàn tay đang xòe, open hands
🏕️
cắm trại, camping
🛀
người đang tắm bồn, person taking bath
👁️‍🗨️
mắt trong bong bóng lời nói, eye in speech bubble
🕴️
người đàn ông mặc vest đang bay lên, person in suit levitating
💁
người ra hiệu trợ giúp, person tipping hand
🎣
cần câu cá, fishing pole
🪯
biểu tượng khanda, khanda
🤹
người tung hứng, person juggling

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.