ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Cam kết' emoji

Win10
💍
nhẫn, ring
🤝
bắt tay, handshake
💎
đá quý, gem stone
💒
đám cưới, wedding
vòng lặp đôi, double curly loop
👰‍♀️
người phụ nữ đội khăn voan, woman with veil
🤞
hai ngón tay bắt chéo, crossed fingers
🤙
bàn tay gọi cho tôi, call me hand
bàn tay giơ lên, raised hand
nắm đấm giơ lên, raised fist
💑
cặp đôi với trái tim, couple with heart
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button
⛓️
dây xích, chains
🈯
nút Tiếng Nhật “đặt trước”, Japanese “reserved” button
🧑‍🤝‍🧑
hai người nắm tay, people holding hands
🎀
ruy băng, ribbon
🙏
chắp tay, folded hands
✍️
bàn tay đang viết, writing hand
📝
sổ ghi nhớ, memo
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
👫
người đàn ông và phụ nữ nắm tay, woman and man holding hands
🔒
khóa, locked
🪢
nút thắt, knot
♾️
vô cực, infinity
🫰
bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo, hand with index finger and thumb crossed
💠
hình thoi có dấu chấm, diamond with a dot
💐
bó hoa, bouquet
🔶
hình thoi lớn màu cam, large orange diamond
✔️
dấu chọn, check mark
👑
vương miện, crown
🎗️
ruy băng nhắc nhở, reminder ribbon
🔷
hình thoi lớn màu lam, large blue diamond
💕
hai trái tim, two hearts
☑️
hộp kiểm có dấu chọn, check box with check
🪪
thẻ nhận dạng, identification card
🪨
đá, rock
👬
hai người đàn ông nắm tay, men holding hands
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
🖇️
kẹp giấy được nối, linked paperclips
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”, Japanese “application” button
🔐
khóa với chìa, locked with key
🤵
người mặc bộ vest, person in tuxedo
💝
trái tim với ruy băng, heart with ribbon
🎟️
vé vào cửa, admission tickets
🧎
người quỳ, person kneeling
🤜
nắm đấm hướng sang phải, right-facing fist
🧎‍♂️
người đàn ông quỳ, man kneeling
💯
100 điểm, hundred points
👐
hai bàn tay đang xòe, open hands
🫶
hai bàn tay tạo hình trái tim, heart hands
🧾
biên nhận, receipt

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.