ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Cà phê & Trà' emoji

Win10
đồ uống nóng, hot beverage
🍵
tách trà không có quai, teacup without handle
🫖
ấm trà, teapot
🧉
trà nhựa ruồi, mate
🥛
cốc sữa, glass of milk
🧋
trà sữa trân châu, bubble tea
🥤
cốc và ống hút, cup with straw
🕙
mười giờ, ten o’clock
🍺
cốc bia, beer mug
🧃
hộp đồ uống, beverage box
🫚
củ gừng, ginger root
🕜
một giờ ba mươi phút, one-thirty
🫗
đổ chất lỏng, pouring liquid
🥃
ly đáy phẳng, tumbler glass
🍷
ly rượu vang, wine glass
🕝
hai giờ ba mươi phút, two-thirty
🇪🇹
cờ: Ethiopia, flag: Ethiopia
🍞
bánh mì, bread
🧊
viên đá, ice
🕞
ba giờ ba mươi phút, three-thirty
🍰
bánh ngọt, shortcake
🟫
hình vuông màu nâu, brown square
🍻
chạm cốc bia, clinking beer mugs
🍸
ly cocktail, cocktail glass
🍹
đồ uống nhiệt đới, tropical drink
🧇
bánh quế, waffle
🇾🇪
cờ: Yemen, flag: Yemen
🍶
rượu sake, sake
🍦
kem mềm, soft ice cream
🤎
trái tim màu nâu, brown heart
🫩
ถุงใต้ตาบวม, face with bags under eyes
🍫
thanh sô cô la, chocolate bar
🥣
bát và thìa, bowl with spoon
🍧
đá bào, shaved ice
🧁
bánh nướng nhỏ, cupcake
🟤
hình tròn màu nâu, brown circle
🍨
kem, ice cream
🥯
bánh mỳ vòng, bagel
🕟
bốn giờ ba mươi phút, four-thirty
🫕
lẩu pho mai, fondue
🚰
nước uống, potable water
🍪
bánh quy, cookie
🇬🇹
cờ: Guatemala, flag: Guatemala
🐸
ếch, frog
🏪
cửa hàng tiện lợi, convenience store
🫘
hạt đậu, beans
🍲
nồi thức ăn, pot of food
🥚
trứng, egg
🥐
bánh sừng bò, croissant
♨️
suối nước nóng, hot springs
🌿
thảo mộc, herb
⚰️
quan tài, coffin
🥥
dừa, coconut

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.