ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Ổ khóa' emoji
Win10
📪
hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang, closed mailbox with lowered flag
Hộp thư có cờ hạ xuống có nghĩa là không có thư mới. Đây là hình ảnh của hộp thư sau khi người đưa thư đã chuyển thư.
🔡
nhập chữ thường la tinh, input latin lowercase
Biểu tượng này được sử dụng để biểu thị việc nhập các chữ cái tiếng Anh viết thường. Nó thường được nhìn thấy khi nhập văn bản trên máy tính hoặc điện thoại thông minh.
🖇️
kẹp giấy được nối, linked paperclips
Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai cái kẹp giấy được nối với nhau. Nó thường được sử dụng để biểu thị việc sắp xếp nhiều tài liệu.
📴
tắt điện thoại di động, mobile phone off
Biểu tượng cảm xúc này cho biết điện thoại di động đã được tắt hoàn toàn. Nó biểu thị trạng thái không liên lạc.
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”, Japanese “secret” button
Biểu tượng cảm xúc này là chữ Hán "bí mật" (秘) nằm trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để biểu thị một bí mật hoặc thông tin ẩn.
🤫
mặt ra dấu suỵt, shushing face
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là "im lặng". Nó mô tả một khuôn mặt với một ngón tay đặt lên môi, ra dấu suỵt.
🙊
khỉ không nói điều xấu, speak-no-evil monkey
Biểu tượng cảm xúc con khỉ che miệng có nghĩa là "Tôi sẽ giữ bí mật". Nó thường được sử dụng khi hứa hẹn với bạn bè hoặc chia sẻ những câu chuyện bí mật.
🔕
chuông với dấu gạch chéo, bell with slash
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện tắt tiếng hoặc im lặng. Nó được sử dụng để biểu thị sự yên tĩnh và thường được nhìn thấy ở những nơi như thư viện hoặc bệnh viện.
💇♀️
người phụ nữ được cắt tóc, woman getting haircut
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ đang làm tóc tại tiệm làm tóc. Nó thể hiện một cảnh thường thấy trong cuộc sống hàng ngày của phụ nữ trên khắp thế giới.
👭
hai người phụ nữ nắm tay, women holding hands
Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người phụ nữ nắm tay nhau. Nó thường được sử dụng để đại diện cho những người bạn thân hoặc chị em gái.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.