ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Đồ dùng nhà tắm và nhà vệ sinh' emoji
Win10
🚼
biểu tượng trẻ em, baby symbol
Biểu tượng này chỉ một không gian dành cho trẻ em. Nó biểu thị khu vực được chỉ định để thay tã hoặc cho con bú.
🛀
người đang tắm bồn, person taking bath
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đang tắm bồn. Nó thể hiện khoảng thời gian thư giãn và phục hồi sức khỏe.
♿
biểu tượng xe lăn, wheelchair symbol
Biểu tượng quốc tế này cho biết khả năng tiếp cận và các tiện nghi dành cho người sử dụng xe lăn. Nó dễ dàng được nhận biết trên toàn thế giới.
🚮
ký hiệu bỏ rác vào thùng, litter in bin sign
Rác thải nên được bỏ vào thùng rác. Đó là một quy tắc cơ bản mà mọi người phải tuân theo để có một môi trường sạch sẽ.
🧖
người ở trong phòng xông hơi, person in steamy room
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đang thư giãn trong phòng xông hơi khô hoặc ướt. Nó thể hiện một khoảnh khắc nghỉ ngơi thoải mái và phục hồi sức khỏe.
🪥
bàn chải răng, toothbrush
Bàn chải đánh răng là một sản phẩm vệ sinh dùng để làm sạch răng. Nên sử dụng ít nhất ba lần một ngày.
🧖♀️
người phụ nữ ở trong phòng xông hơi, woman in steamy room
Biểu tượng cảm xúc mô tả một người phụ nữ đang thư giãn trong phòng tắm hơi hoặc spa. Nó tượng trưng cho sự nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe.
🚱
nước không uống được, non-potable water
Đây là biểu tượng quốc tế cho biết nước không an toàn để uống. Nó dễ hiểu với hình ảnh một đường chéo gạch ngang qua ly nước.
🧖♂️
người đàn ông ở trong phòng xông hơi, man in steamy room
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông đang thư giãn trong phòng tắm hơi hoặc spa. Nó thể hiện sự thoải mái, thư giãn và phục hồi sức khỏe.
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”, Japanese “vacancy” button
Biểu tượng này chỉ ra "còn chỗ trống" và được sử dụng ở Nhật Bản. Nó được dùng để thể hiện còn phòng trống ở khách sạn hoặc chỗ trống ở bãi đậu xe.
📵
cấm điện thoại di động, no mobile phones
Biển báo này cho biết những nơi cấm sử dụng điện thoại di động. Nó thường được thấy ở những khu vực yên tĩnh như bệnh viện, thư viện và phòng hòa nhạc.
⚧️
biểu tượng chuyển giới, transgender symbol
Đây là biểu tượng quốc tế dành cho người chuyển giới. Biểu tượng này kết hợp biểu tượng nam và nữ.
🛂
kiểm soát hộ chiếu, passport control
Biểu tượng này chỉ khu vực kiểm soát hộ chiếu tại sân bay hoặc biên giới. Đây là nơi cần thiết bạn phải đi qua khi đi du lịch nước ngoài.
🧯
bình chữa cháy, fire extinguisher
Bình chữa cháy là một thiết bị an toàn quan trọng được sử dụng để dập lửa. Hình dạng bình màu đỏ của nó giúp dễ dàng nhận biết.
🛌
người trên giường, person in bed
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đang nằm trên giường. Nó thể hiện sự nghỉ ngơi hoặc giấc ngủ.
💇♀️
người phụ nữ được cắt tóc, woman getting haircut
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ đang làm tóc tại tiệm làm tóc. Nó thể hiện một cảnh thường thấy trong cuộc sống hàng ngày của phụ nữ trên khắp thế giới.
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật, Japanese “no vacancy” button
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị chữ Hán '満 (man)' nghĩa là "đầy" hoặc "đã lấp đầy" bên trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để biểu thị một địa điểm hoặc không gian đã được chiếm dụng hoặc lấp đầy hoàn toàn.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.