ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Xáo trộn' emoji

Win10
🔀
nút xáo trộn bài, shuffle tracks button
🔁
nút lặp lại, repeat button
🔂
nút lặp lại một lần, repeat single button
⏭️
nút bài tiếp theo, next track button
⏯️
nút phát hoặc tạm dừng, play or pause button
▶️
nút phát, play button
🔄
nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ, counterclockwise arrows button
🪡
kim may, sewing needle
vòng lặp, curly loop
⏮️
nút bài trước, last track button
nút tua lại nhanh, fast reverse button
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ, clockwise vertical arrows
nút tua đi nhanh, fast-forward button
⏹️
nút dừng, stop button
vòng lặp đôi, double curly loop
〰️
dấu gạch ngang lượn sóng, wavy dash
🧷
ghim băng, safety pin
🔗
mắt xích, link
🪢
nút thắt, knot
🧶
sợi, yarn
🤸‍♂️
người đàn ông nhào lộn, man cartwheeling
⏏️
nút tháo, eject button
🤹
người tung hứng, person juggling
🪇
maraca, maracas
🤹‍♂️
người đàn ông tung hứng, man juggling
🎛️
núm điều khiển, control knobs
◀️
nút tua lại, reverse button
🔘
nút radio, radio button
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên, part alternation mark
🎶
các nốt nhạc, musical notes
🎚️
thanh trượt mức, level slider
nút xuống nhanh, fast down button
👯‍♂️
những người đàn ông đeo tai thỏ, men with bunny ears
🕺
người đàn ông đang khiêu vũ, man dancing
🤸
người nhào lộn, person cartwheeling
⏸️
nút tạm dừng, pause button
🫨
mặt lắc, shaking face
🃏
quân phăng teo, joker
↔️
mũi tên trái phải, left-right arrow
🤹‍♀️
người phụ nữ tung hứng, woman juggling
🤸‍♀️
người phụ nữ nhào lộn, woman cartwheeling
🫳
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, palm down hand
↩️
mũi tên phải cong sang trái, right arrow curving left
🥴
mặt choáng váng, woozy face
↕️
mũi tên lên xuống, up-down arrow
↪️
mũi tên trái cong sang phải, left arrow curving right
🎲
trò xúc xắc, game die
🤷
người nhún vai, person shrugging
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
🤷‍♂️
người đàn ông nhún vai, man shrugging
🔽
nút đi xuống, downwards button
🆙
nút UP!, UP! button
🔳
nút hình vuông màu trắng, white square button

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.