ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Vi-rút' emoji

Win10
🦠
vi trùng, microbe
☣️
nguy hiểm sinh học, biohazard
😷
mặt đeo khẩu trang y tế, face with medical mask
🔬
kính hiển vi, microscope
🤧
mặt hắt hơi, sneezing face
🦟
con muỗi, mosquito
💉
ống tiêm, syringe
💊
viên thuốc, pill
🧪
ống nghiệm, test tube
🧫
đĩa petri, petri dish
🤒
mặt có miệng ngậm nhiệt kế, face with thermometer
🧟
xác chết sống lại, zombie
🧬
adn, dna
👾
quái vật ngoài hành tinh, alien monster
🪰
con ruồi, fly
☢️
phóng xạ, radioactive
🩺
ống nghe, stethoscope
👨‍🔬
nhà khoa học nam, man scientist
👩‍🔬
nhà khoa học nữ, woman scientist
🤮
mặt nôn mửa, face vomiting
🧑‍⚕️
nhân viên y tế, health worker
🤢
mặt buồn nôn, nauseated face
🌀
hình lốc xoáy, cyclone
🫧
bong bóng, bubbles
🧑‍🔬
nhà khoa học, scientist
🏥
bệnh viện, hospital
🐝
ong mật, honeybee
💾
đĩa mềm, floppy disk
🦇
dơi, bat
😵‍💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc, face with spiral eyes
🐁
chuột, mouse
🐀
chuột cống, rat
🌊
sóng nước, water wave
⚠️
cảnh báo, warning
🪳
con gián, cockroach
📉
biểu đồ giảm, chart decreasing
🚐
xe buýt nhỏ, minibus
💩
đống phân, pile of poo
🫨
mặt lắc, shaking face
💥
va chạm, collision
🕷️
nhện, spider
🧟‍♂️
xác chết nam sống lại, man zombie
🅱️
nút B (nhóm máu), B button (blood type)
🤖
mặt rô-bốt, robot
🌡️
nhiệt kế, thermometer
🥼
áo phòng thí nghiệm, lab coat
🌫️
sương mù, fog
🐭
mặt chuột, mouse face
⚕️
biểu tượng y tế, medical symbol
📳
chế độ rung, vibration mode
🧟‍♀️
xác chết nữ sống lại, woman zombie
👽
người ngoài hành tinh, alien
🩸
giọt máu, drop of blood

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.