ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Vườn bia' emoji

Win10
🍻
chạm cốc bia, clinking beer mugs
🍺
cốc bia, beer mug
🇩🇪
cờ: Đức, flag: Germany
🥂
chạm cốc, clinking glasses
🍹
đồ uống nhiệt đới, tropical drink
🍷
ly rượu vang, wine glass
🥃
ly đáy phẳng, tumbler glass
🍸
ly cocktail, cocktail glass
🇨🇿
cờ: Séc, flag: Czechia
🍾
chai rượu với nút gỗ bật ra, bottle with popping cork
🫚
củ gừng, ginger root
🫖
ấm trà, teapot
🥤
cốc và ống hút, cup with straw
🍶
rượu sake, sake
🧉
trà nhựa ruồi, mate
🥴
mặt choáng váng, woozy face
🏕️
cắm trại, camping
đồ uống nóng, hot beverage
🏮
đèn lồng giấy màu đỏ, red paper lantern
đài phun nước, fountain
🧋
trà sữa trân châu, bubble tea
🍵
tách trà không có quai, teacup without handle
🧃
hộp đồ uống, beverage box
🏟️
sân vận động, stadium
🚰
nước uống, potable water
🫗
đổ chất lỏng, pouring liquid
lều, tent
🇧🇪
cờ: Bỉ, flag: Belgium
🏺
vò hai quai, amphora
🥨
bánh quy xoắn, pretzel
🍗
đùi gia cầm, poultry leg
🎐
chuông gió, wind chime
📊
biểu đồ thanh, bar chart
nhà thờ, church
🍞
bánh mì, bread
🥯
bánh mỳ vòng, bagel
👯‍♂️
những người đàn ông đeo tai thỏ, men with bunny ears
🫧
bong bóng, bubbles
♨️
suối nước nóng, hot springs
🫕
lẩu pho mai, fondue
🏢
tòa nhà văn phòng, office building
🥳
mặt tiệc tùng, partying face
🎳
bowling, bowling
🍔
bánh hamburger, hamburger
🏪
cửa hàng tiện lợi, convenience store
🧔
người có râu, person: beard
👯
những người đeo tai thỏ, people with bunny ears
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
🍖
thịt bám xương, meat on bone
🥛
cốc sữa, glass of milk
💈
biển hiệu của thợ cắt tóc, barber pole
🛎️
chuông gọi phục vụ, bellhop bell
🎡
vòng đu quay, ferris wheel

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.