ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Vùng Ôn đới' emoji

Win10
🗺️
bản đồ thế giới, world map
🌍
địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi, globe showing Europe-Africa
🌏
địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc, globe showing Asia-Australia
🌎
địa cầu thể hiện Châu Mỹ, globe showing Americas
🌐
địa cầu có đường kinh tuyến, globe with meridians
🏼
màu da sáng trung bình, medium-light skin tone
🍂
lá rụng, fallen leaf
🍁
lá phong, maple leaf
🍃
lá rung rinh trong gió, leaf fluttering in wind
🌳
cây rụng lá, deciduous tree
🌲
cây thường xanh, evergreen tree
🌰
hạt dẻ, chestnut
🌡️
nhiệt kế, thermometer
🪾
cây trụi lá, leafless tree
🏜️
sa mạc, desert
🌀
hình lốc xoáy, cyclone
🗾
bản đồ Nhật Bản, map of Japan
🌴
cây cọ, palm tree
🍄
nấm, mushroom
🌦️
mặt trời sau đám mây mưa, sun behind rain cloud
📍
đinh ghim hình tròn, round pushpin
🛐
nơi thờ phụng, place of worship
🇧🇾
cờ: Belarus, flag: Belarus
🌪️
lốc xoáy, tornado
🏽
màu da trung bình, medium skin tone
🇦🇶
cờ: Nam Cực, flag: Antarctica
🏻
màu da sáng, light skin tone
🏔️
đỉnh núi phủ tuyết, snow-capped mountain
🇷🇺
cờ: Nga, flag: Russia
🥵
mặt nóng, hot face
🤒
mặt có miệng ngậm nhiệt kế, face with thermometer
⛱️
cái ô trên mặt đất, umbrella on ground
🇹🇫
cờ: Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, flag: French Southern Territories
🆒
nút COOL, COOL button
🌧️
mây và mưa, cloud with rain
🌫️
sương mù, fog
🇬🇪
cờ: Georgia, flag: Georgia
🇸🇯
cờ: Svalbard và Jan Mayen, flag: Svalbard & Jan Mayen
🚩
cờ tam giác, triangular flag
😐
mặt trung lập, neutral face
🟢
hình tròn màu xanh lá cây, green circle
☁️
đám mây, cloud
🌥️
mặt trời sau đám mây lớn, sun behind large cloud
⛰️
núi, mountain
🚞
đường ray leo núi, mountain railway
🇹🇲
cờ: Turkmenistan, flag: Turkmenistan
🟤
hình tròn màu nâu, brown circle
🌁
có sương, foggy
cái ô với những giọt nước mưa, umbrella with rain drops
🔵
hình tròn màu lam, blue circle
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
😶‍🌫️
mặt trong đám mây, face in clouds
🍵
tách trà không có quai, teacup without handle

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.