ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Tuyệt vọng' emoji
Win10
😞
mặt thất vọng, disappointed face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt thất vọng hoặc buồn bã. Nó được đặc trưng bởi cái đầu cúi xuống và đôi mắt nhìn xuống.
Nó được sử dụng khi một điều gì đó mong đợi không diễn ra tốt đẹp hoặc khi cảm thấy buồn. Nó cũng thường được sử dụng khi báo tin xấu cho bạn bè hoặc gia đình.
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi một tình huống khó khăn đã qua nhưng bạn vẫn cảm thấy lo lắng. Nó thường được sử dụng khi vừa vượt qua một bài kiểm tra hoặc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang đổ mồ hôi vì lo lắng hoặc căng thẳng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng như kỳ thi, phỏng vấn hoặc thuyết trình.
🌒
trăng lưỡi liềm đầu tháng, waxing crescent moon
Trăng lưỡi liềm đầu tháng là hình dạng của mặt trăng khi nó lớn dần. Đây là một trong những pha mặt trăng đẹp nhất có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.
😖
mặt xấu hổ, confounded face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt rất bối rối hoặc xấu hổ. Nó được đặc trưng bởi đôi mắt nhắm chặt.
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng. Nó được sử dụng để bày tỏ sự bất mãn hoặc thất vọng.
🌖
trăng khuyết cuối tháng, waning gibbous moon
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy mặt trăng trông như đang nhỏ dần. Đây là giai đoạn của mặt trăng sau khi trăng tròn, đang dần khuyết đi.
🌆
khung cảnh thành phố lúc chạng vạng, cityscape at dusk
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một khung cảnh thành phố buổi tối tuyệt đẹp. Nó mô tả cảnh lúc chạng vạng, khi đèn trong các tòa nhà bắt đầu bật sáng.
🙍♀️
người phụ nữ cau mày, woman frowning
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ với vẻ mặt cau mày. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc khó chịu hoặc buồn bã.
🌥️
mặt trời sau đám mây lớn, sun behind large cloud
Biểu tượng cảm xúc này mô tả mặt trời bị che khuất bởi một đám mây lớn. Nó tượng trưng cho thời tiết nhiều mây.
🔽
nút đi xuống, downwards button
Biểu tượng cảm xúc này là một hình tam giác hướng xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ hướng xuống dưới hoặc giảm.
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không chắc chắn hoặc hoài nghi với cái miệng nghiêng sang một bên. Nó được sử dụng khi điều gì đó không hoàn toàn theo ý thích của bạn.
🫥
mặt có đường viền chấm chấm, dotted line face
Biểu tượng cảm xúc mặt có đường viền chấm chấm được sử dụng khi cảm thấy bất an hoặc thiếu tự tin. Nó thể hiện mong muốn được biến mất, như thể muốn trở nên vô hình.
🌘
trăng lưỡi liềm cuối tháng, waning crescent moon
Trăng lưỡi liềm cuối tháng là hình dạng của mặt trăng khi nó trông nhỏ dần. Đây là một trong những hiện tượng thiên nhiên tuyệt đẹp mà chúng ta có thể quan sát trên bầu trời đêm.
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự thất vọng hoặc khó chịu. Nó mô tả đôi mắt đảo lên trên, thể hiện sự không đồng tình với lời nói hoặc hành động của ai đó.
⤵️
mũi tên phải cong xuống, right arrow curving down
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một mũi tên hướng xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ một chuyển động hoặc hướng đi xuống.
⛅
mặt trời sau đám mây, sun behind cloud
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện mặt trời hé ra từ phía sau một đám mây. Nó thể hiện trạng thái hơi u ám, nơi mặt trời vẫn còn nhìn thấy được.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.