ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Tiến triển' emoji

Win10
📈
biểu đồ tăng, chart increasing
💹
biểu đồ đồng yên tăng, chart increasing with yen
🔼
nút đi lên, upwards button
↗️
mũi tên lên bên phải, up-right arrow
⤴️
mũi tên phải cong lên, right arrow curving up
🆙
nút UP!, UP! button
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button
💯
100 điểm, hundred points
👏
vỗ tay, clapping hands
💪
bắp tay gập lại, flexed biceps
⬆️
mũi tên lên, up arrow
📉
biểu đồ giảm, chart decreasing
nút lên nhanh, fast up button
📊
biểu đồ thanh, bar chart
➡️
mũi tên phải, right arrow
🔛
mũi tên ON!, ON! arrow
🔥
lửa, fire
ánh lấp lánh, sparkles
🚀
tên lửa, rocket
🆗
nút OK, OK button
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Japanese “passing grade” button
🏗️
công trường xây dựng, building construction
🔺
tam giác màu đỏ trỏ lên trên, red triangle pointed up
↕️
mũi tên lên xuống, up-down arrow
🔝
mũi tên TOP, TOP arrow
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ, clockwise vertical arrows
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
⏭️
nút bài tiếp theo, next track button
🙆‍♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
cộng, plus
🧗
người đang leo núi, person climbing
🔽
nút đi xuống, downwards button
↪️
mũi tên trái cong sang phải, left arrow curving right
✔️
dấu chọn, check mark
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
🟢
hình tròn màu xanh lá cây, green circle
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
⤵️
mũi tên phải cong xuống, right arrow curving down
☑️
hộp kiểm có dấu chọn, check box with check
🔜
mũi tên SOON, SOON arrow
nút xuống nhanh, fast down button
🪜
thang, ladder
💨
chớp nhoáng, dashing away
↔️
mũi tên trái phải, left-right arrow
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
nắm đấm giơ lên, raised fist
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải, backhand index pointing right
🕴️
người đàn ông mặc vest đang bay lên, person in suit levitating
🚶
người đi bộ, person walking
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”, Japanese “acceptable” button
đồng hồ cát đang chảy, hourglass not done

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.