ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Tiến bộ' emoji

Win10
🚀
tên lửa, rocket
nút lên nhanh, fast up button
➡️
mũi tên phải, right arrow
🧑‍🚀
phi hành gia, astronaut
🆙
nút UP!, UP! button
⬆️
mũi tên lên, up arrow
🌠
sao băng, shooting star
ánh lấp lánh, sparkles
📈
biểu đồ tăng, chart increasing
↗️
mũi tên lên bên phải, up-right arrow
🔭
kính viễn vọng, telescope
⤴️
mũi tên phải cong lên, right arrow curving up
🛫
máy bay khởi hành, airplane departure
🔼
nút đi lên, upwards button
👨‍🚀
phi hành gia nam, man astronaut
🔛
mũi tên ON!, ON! arrow
🎯
trúng đích, bullseye
🏹
cung tên, bow and arrow
💡
bóng đèn, light bulb
🧠
não, brain
👨‍🎓
sinh viên nam, man student
👩‍🎓
sinh viên nữ, woman student
⏭️
nút bài tiếp theo, next track button
nút tua đi nhanh, fast-forward button
✈️
máy bay, airplane
🔜
mũi tên SOON, SOON arrow
👩‍🚀
phi hành gia nữ, woman astronaut
💨
chớp nhoáng, dashing away
🛗
thang máy, elevator
↪️
mũi tên trái cong sang phải, left arrow curving right
↖️
mũi tên lên bên trái, up-left arrow
🔝
mũi tên TOP, TOP arrow
🚄
tàu cao tốc, high-speed train
🏃
người chạy, person running
🧗
người đang leo núi, person climbing
⬅️
mũi tên trái, left arrow
🦘
chuột túi, kangaroo
🚅
tàu viên đạn, bullet train
↕️
mũi tên lên xuống, up-down arrow
🚗
ô tô, automobile
↔️
mũi tên trái phải, left-right arrow
nút xuống nhanh, fast down button
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ, clockwise vertical arrows
🪜
thang, ladder
◀️
nút tua lại, reverse button
🏎️
xe đua, racing car
🛤️
đường ray, railway track
🧳
hành lý, luggage
🚈
tàu điện nhẹ, light rail
⏮️
nút bài trước, last track button
🔙
mũi tên BACK, BACK arrow
🐎
ngựa, horse
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.