ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Thời Gian' emoji

Win10
đồng hồ cát đang chảy, hourglass not done
đồng hồ cát đã chảy hết, hourglass done
⏲️
đồng hồ hẹn giờ, timer clock
🕥
mười giờ ba mươi phút, ten-thirty
🕣
tám giờ ba mươi phút, eight-thirty
🕙
mười giờ, ten o’clock
🕰️
đồng hồ để bàn, mantelpiece clock
đồng hồ báo thức, alarm clock
⏱️
đồng hồ bấm giờ, stopwatch
đồng hồ đeo tay, watch
🕞
ba giờ ba mươi phút, three-thirty
🕢
bảy giờ ba mươi phút, seven-thirty
🕓
bốn giờ, four o’clock
🕗
tám giờ, eight o’clock
🕒
ba giờ, three o’clock
🕐
một giờ, one o’clock
📅
lịch, calendar
📆
quyển lịch bloc, tear-off calendar
🗓️
lịch gáy xoắn, spiral calendar
🕛
mười hai giờ, twelve o’clock
🕧
mười hai giờ ba mươi phút, twelve-thirty
🕦
mười một giờ ba mươi phút, eleven-thirty
🕡
sáu giờ ba mươi phút, six-thirty
🕘
chín giờ, nine o’clock
🕟
bốn giờ ba mươi phút, four-thirty
🕚
mười một giờ, eleven o’clock
🕠
năm giờ ba mươi phút, five-thirty
🕜
một giờ ba mươi phút, one-thirty
🕑
hai giờ, two o’clock
🕕
sáu giờ, six o’clock
🕖
bảy giờ, seven o’clock
🕔
năm giờ, five o’clock
🕝
hai giờ ba mươi phút, two-thirty
🕤
chín giờ ba mươi phút, nine-thirty
🧍
người đứng, person standing
☯️
âm dương, yin yang
🫖
ấm trà, teapot
⚙️
bánh răng, gear
⏸️
nút tạm dừng, pause button
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ, clockwise vertical arrows
🔔
cái chuông, bell
🌐
địa cầu có đường kinh tuyến, globe with meridians
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”, Japanese “monthly amount” button
🧘‍♀️
người phụ nữ ngồi kiết già, woman in lotus position
▶️
nút phát, play button
🎐
chuông gió, wind chime
2️⃣
mũ phím: 2, keycap: 2
🔜
mũi tên SOON, SOON arrow
🧍‍♂️
người đàn ông đứng, man standing
🔁
nút lặp lại, repeat button
🌇
hoàng hôn, sunset
🔛
mũi tên ON!, ON! arrow
🍵
tách trà không có quai, teacup without handle

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.