ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Tan Chảy' emoji

Win10
🫠
mặt tan chảy, melting face
🥵
mặt nóng, hot face
🥶
mặt lạnh, cold face
🫗
đổ chất lỏng, pouring liquid
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
💦
giọt mồ hôi, sweat droplets
💧
giọt nước, droplet
🔥
lửa, fire
☀️
mặt trời, sun
🕯️
nến, candle
😳
mặt đỏ ửng, flushed face
😶‍🌫️
mặt trong đám mây, face in clouds
😅
mặt cười toát mồ hôi, grinning face with sweat
😡
mặt hờn dỗi, enraged face
😰
mặt lo lắng và toát mồ hôi, anxious face with sweat
🌡️
nhiệt kế, thermometer
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
😩
mặt kiệt sức, weary face
😫
mặt mệt mỏi, tired face
😭
mặt khóc to, loudly crying face
😖
mặt xấu hổ, confounded face
🫕
lẩu pho mai, fondue
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
🫟
bắn tung tóe, splatter
😧
mặt đau khổ, anguished face
🙃
mặt lộn ngược, upside-down face
❤️‍🔥
trái tim bốc lửa, heart on fire
🥴
mặt choáng váng, woozy face
😞
mặt thất vọng, disappointed face
😠
mặt giận giữ, angry face
🏔️
đỉnh núi phủ tuyết, snow-capped mountain
💣
bom, bomb
🧊
viên đá, ice
😤
mặt có mũi đang phì hơi, face with steam from nose
🤯
đầu nổ tung, exploding head
☃️
người tuyết, snowman
🙁
mặt hơi cau mày, slightly frowning face
🫨
mặt lắc, shaking face
😔
mặt trầm ngâm, pensive face
😱
mặt la hét kinh hãi, face screaming in fear
🍧
đá bào, shaved ice
♨️
suối nước nóng, hot springs
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
🌋
núi lửa, volcano
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
😑
mặt vô cảm, expressionless face
🍦
kem mềm, soft ice cream
người tuyết không có tuyết, snowman without snow
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
🤤
mặt chảy dãi, drooling face
🥤
cốc và ống hút, cup with straw
👅
lưỡi, tongue
💩
đống phân, pile of poo

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.