ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Tốt nghiệp' emoji

Win10
🎓
mũ tốt nghiệp, graduation cap
👩‍🎓
sinh viên nữ, woman student
👨‍🎓
sinh viên nam, man student
🧑‍🎓
sinh viên, student
📜
cuộn sách, scroll
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Japanese “passing grade” button
🏫
trường học, school
🎒
ba lô đi học, backpack
🧑‍🏫
giáo viên, teacher
🎊
bóng hoa giấy, confetti ball
🥳
mặt tiệc tùng, partying face
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
🥂
chạm cốc, clinking glasses
✏️
bút chì, pencil
📚
sách, books
📖
sách đang mở, open book
📝
sổ ghi nhớ, memo
🎉
pháo giấy buổi tiệc, party popper
👨‍🏫
giáo viên nam, man teacher
🤓
mặt mọt sách, nerd face
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
🎆
pháo hoa, fireworks
👩‍🏫
giáo viên nữ, woman teacher
🥹
mặt kìm nén nước mắt, face holding back tears
🎩
mũ chóp cao, top hat
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
🤵
người mặc bộ vest, person in tuxedo
💮
hoa trắng, white flower
🕴️
người đàn ông mặc vest đang bay lên, person in suit levitating
🤵‍♂️
người đàn ông mặc bộ vest, man in tuxedo
🕒
ba giờ, three o’clock
🎈
bóng bay, balloon
🏅
huy chương thể thao, sports medal
✍️
bàn tay đang viết, writing hand
🔰
ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu, Japanese symbol for beginner
👏
vỗ tay, clapping hands
💐
bó hoa, bouquet
📘
sách màu lam, blue book
👒
mũ phụ nữ, woman’s hat
👰
người đội khăn voan, person with veil
🐣
gà mới nở, hatching chick
🏆
cúp, trophy
🔚
mũi tên END, END arrow
🧢
mũ lưỡi trai, billed cap
💯
100 điểm, hundred points
🍾
chai rượu với nút gỗ bật ra, bottle with popping cork
🎁
gói quà, wrapped gift
🔟
mũ phím: 10, keycap: 10
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
🔔
cái chuông, bell
👲
người đàn ông đội mũ Trung Quốc, person with skullcap
🧑
người, person
🕙
mười giờ, ten o’clock

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.