ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Tò mò' emoji
Win10
⁉️
dấu chấm than và dấu chấm hỏi, exclamation question mark
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên và nghi vấn cùng một lúc. Nó thường được dùng trong các tình huống bất ngờ.
Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện với bạn bè để bày tỏ phản ứng ngạc nhiên như "Thật sao?" hoặc "Cái gì?". Nó cũng rất phù hợp khi bạn nghe thấy điều gì đó thú vị hoặc khó tin.
😮
mặt có miệng há, face with open mouth
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thán phục. Nó mô tả một khuôn mặt với cái miệng tròn, há to, thường được sử dụng để phản ứng với các tình huống hoặc tin tức bất ngờ.
Nó thường được sử dụng khi một người bạn chia sẻ tin tốt hoặc khi bạn thấy tin tức đáng ngạc nhiên. Nó thường được sử dụng với cụm từ "OMG".
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống gây ngạc nhiên hoặc khó tin. Nó có hình khuôn mặt với đôi mắt mở to và một bàn tay che miệng.
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm khuôn mặt hoài nghi hoặc không tán thành. Nó được đặc trưng bởi một bên lông mày nhướn lên.
🧐
mặt với kính một mắt, face with monocle
Đây là biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đeo kính một mắt. Nó được sử dụng để thể hiện hình ảnh trí thức và tinh tế.
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không chắc chắn hoặc hoài nghi với cái miệng nghiêng sang một bên. Nó được sử dụng khi điều gì đó không hoàn toàn theo ý thích của bạn.
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi bạn nghe tin xấu bất ngờ. Nó thường được sử dụng trong các tình huống đáng lo ngại hoặc xấu hổ.
🫣
mặt hé mắt nhìn trộm, face with peeking eye
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc nhìn trộm ai đó hoặc cảm thấy ngại ngùng. Nó mô tả một cách dễ thương một khuôn mặt đang hé mắt nhìn với một tay che mắt.
🙀
mặt mèo mệt lử, weary cat
Biểu tượng cảm xúc này mô tả khuôn mặt một con mèo đang hét lên vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
🫥
mặt có đường viền chấm chấm, dotted line face
Biểu tượng cảm xúc mặt có đường viền chấm chấm được sử dụng khi cảm thấy bất an hoặc thiếu tự tin. Nó thể hiện mong muốn được biến mất, như thể muốn trở nên vô hình.
🤫
mặt ra dấu suỵt, shushing face
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là "im lặng". Nó mô tả một khuôn mặt với một ngón tay đặt lên môi, ra dấu suỵt.
🤭
mặt với tay che miệng, face with hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các trường hợp bạn mắc lỗi hoặc cảm thấy xấu hổ. Nó mô tả một khuôn mặt tươi cười với một bàn tay che miệng.
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự thất vọng hoặc khó chịu. Nó mô tả đôi mắt đảo lên trên, thể hiện sự không đồng tình với lời nói hoặc hành động của ai đó.
❔
dấu chấm hỏi màu trắng, white question mark
Dấu chấm hỏi là một ký hiệu được sử dụng khi bạn có một câu hỏi hoặc muốn hỏi điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi gửi tin nhắn trò chuyện.
😖
mặt xấu hổ, confounded face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt rất bối rối hoặc xấu hổ. Nó được đặc trưng bởi đôi mắt nhắm chặt.
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm tinh nghịch với đôi mắt nhắm chặt và lưỡi thè ra. Nó được sử dụng để thể hiện niềm vui lớn hoặc tâm trạng vui tươi.
👁️🗨️
mắt trong bong bóng lời nói, eye in speech bubble
Biểu tượng cảm xúc này, một con mắt bên trong bong bóng lời nói, truyền tải ý nghĩa "Tôi đang xem" hoặc "đang theo dõi mọi thứ". Nó được sử dụng trực tuyến để thể hiện sự quan tâm và quan sát.
🤦
người lấy tay che mặt, person facepalming
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hành động lấy tay che mặt trong những tình huống khó chịu hoặc xấu hổ. Nó tương tự như các biểu hiện như "Ôi trời ơi" hoặc "Trời ơi."
🙈
khỉ không nhìn điều xấu, see-no-evil monkey
Đây là biểu tượng cảm xúc một chú khỉ dễ thương đang che mắt bằng tay. Nó được sử dụng để thể hiện sự xấu hổ hoặc ngượng ngùng.
🙃
mặt lộn ngược, upside-down face
Đây là một biểu tượng cảm xúc vui nhộn với khuôn mặt lộn ngược. Nó được sử dụng để thể hiện cảm giác tinh nghịch hoặc dễ thương.
💁
người ra hiệu trợ giúp, person tipping hand
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người với lòng bàn tay hướng lên trên, thể hiện việc cung cấp thông tin hoặc hỗ trợ. Nó được sử dụng khi hướng dẫn hoặc giải thích điều gì đó.
💁♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp, man tipping hand
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông với lòng bàn tay hướng lên trên. Nó thường được sử dụng khi cung cấp thông tin hoặc giải thích điều gì đó.
🔍
kính phóng đại nghiêng sang trái, magnifying glass tilted left
Biểu tượng cảm xúc kính lúp này được sử dụng khi muốn xem xét kỹ hoặc tìm kiếm thứ gì đó. Đây là biểu tượng thường được dùng cho tìm kiếm trên internet.
😜
mặt lè lưỡi nháy mắt, winking face with tongue
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang nháy mắt và lè lưỡi một cách tinh nghịch. Nó thường được sử dụng khi trò chuyện vui vẻ với bạn bè.
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”, Japanese “secret” button
Biểu tượng cảm xúc này là chữ Hán "bí mật" (秘) nằm trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để biểu thị một bí mật hoặc thông tin ẩn.
🤷♀️
người phụ nữ nhún vai, woman shrugging
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ đang nhún vai. Nó có nghĩa là "Tôi không biết" hoặc "Tôi không thực sự quan tâm".
🤷♂️
người đàn ông nhún vai, man shrugging
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông nhún vai. Nó được sử dụng để truyền đạt sự không chắc chắn, giống như nói "Tôi không biết" hoặc "Tôi không chắc".
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.