ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Setsubun' emoji

Win10
👹
mặt quỷ, ogre
👺
yêu tinh, goblin
👿
mặt giận giữ có sừng, angry face with horns
😈
mặt cười có sừng, smiling face with horns
🎍
trang trí cây thông, pine decoration
⛩️
đền thờ Nhật Bản, shinto shrine
🫘
hạt đậu, beans
🪣
xô, bucket
🧧
bao lì xì, red envelope
😡
mặt hờn dỗi, enraged face
👲
người đàn ông đội mũ Trung Quốc, person with skullcap
🎃
đèn lồng bí ngô, jack-o-lantern
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
🎎
búp bê Nhật Bản, Japanese dolls
👻
ma, ghost
🎊
bóng hoa giấy, confetti ball
🎉
pháo giấy buổi tiệc, party popper
🥳
mặt tiệc tùng, partying face
🍀
cỏ bốn lá, four leaf clover
🌸
hoa anh đào, cherry blossom
🐦‍🔥
phượng hoàng, phoenix
🐵
mặt khỉ, monkey face
🐲
mặt rồng, dragon face
🎏
cờ cá chép, carp streamer
🎋
cây tanabata, tanabata tree
😤
mặt có mũi đang phì hơi, face with steam from nose
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”, Japanese “monthly amount” button
🎆
pháo hoa, fireworks
🎌
cờ bắt chéo, crossed flags
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
😾
mặt mèo hờn dỗi, pouting cat
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
🐈‍⬛
mèo đen, black cat
🈚
nút Tiếng Nhật “miễn phí”, Japanese “free of charge” button
😱
mặt la hét kinh hãi, face screaming in fear
🐓
gà trống, rooster
🎭
nghệ thuật biểu diễn, performing arts
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”, Japanese “prohibited” button
🤡
mặt hề, clown face
🀄
mạt chược rồng đỏ, mahjong red dragon
🥮
bánh trung thu, moon cake
🤧
mặt hắt hơi, sneezing face
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật, Japanese “no vacancy” button
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”, Japanese “discount” button
🔥
lửa, fire
🦹‍♂️
nam siêu phản diện, man supervillain
🎇
pháo bông, sparkler
🗯️
bong bóng góc phải, right anger bubble
🍡
bánh trôi Nhật Bản, dango
🏮
đèn lồng giấy màu đỏ, red paper lantern
🙃
mặt lộn ngược, upside-down face

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.