ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Sự xấc xược' emoji

Win10
💁‍♀️
người phụ nữ ra hiệu trợ giúp, woman tipping hand
💁
người ra hiệu trợ giúp, person tipping hand
💁‍♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp, man tipping hand
🙋‍♀️
người phụ nữ giơ cao tay, woman raising hand
🧍‍♀️
người phụ nữ đứng, woman standing
😏
mặt cười khẩy, smirking face
💅
sơn móng tay, nail polish
💇‍♀️
người phụ nữ được cắt tóc, woman getting haircut
💇
người được cắt tóc, person getting haircut
💃
người phụ nữ đang khiêu vũ, woman dancing
🙍‍♀️
người phụ nữ cau mày, woman frowning
🙎‍♀️
người phụ nữ bĩu môi, woman pouting
😼
mặt mèo cười gượng, cat with wry smile
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải, backhand index pointing right
👩
phụ nữ, woman
😾
mặt mèo hờn dỗi, pouting cat
🧏‍♀️
người phụ nữ khiếm thính, deaf woman
🧏
người khiếm thính, deaf person
🧏‍♂️
người đàn ông khiếm thính, deaf man
💆‍♀️
người phụ nữ được xoa bóp mặt, woman getting massage
💆
người được xoa bóp mặt, person getting massage
👯‍♀️
những người phụ nữ đeo tai thỏ, women with bunny ears
🤷‍♀️
người phụ nữ nhún vai, woman shrugging
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
🤦‍♀️
người phụ nữ lấy tay che mặt, woman facepalming
🙋‍♂️
người đàn ông giơ cao tay, man raising hand
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
😛
mặt lè lưỡi, face with tongue
🙋
người giơ cao tay, person raising hand
🙆‍♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
😎
mặt cười đeo kính, smiling face with sunglasses
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
👭
hai người phụ nữ nắm tay, women holding hands
🤌
ngón tay khum lại, pinched fingers
🖕
ngón giữa, middle finger
🤵‍♀️
người phụ nữ mặc bộ vest, woman in tuxedo
🙇‍♀️
người phụ nữ cúi đầu, woman bowing
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
🙍
người đang cau mày, person frowning
🚶‍♀️
người phụ nữ đi bộ, woman walking
👌
bàn tay làm dấu OK, OK hand
👋
vẫy tay, waving hand
🤸‍♀️
người phụ nữ nhào lộn, woman cartwheeling
😠
mặt giận giữ, angry face
♀️
ký hiệu nữ, female sign
😜
mặt lè lưỡi nháy mắt, winking face with tongue
🫴
bàn tay có lòng bàn tay hướng lên, palm up hand
🙅‍♀️
người phụ nữ ra hiệu phản đối, woman gesturing NO
🆘
nút SOS, SOS button
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.