ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Sự thành công' emoji

Win10
🏆
cúp, trophy
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Japanese “passing grade” button
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
🏅
huy chương thể thao, sports medal
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button
👏
vỗ tay, clapping hands
🥇
huy chương vàng, 1st place medal
🎉
pháo giấy buổi tiệc, party popper
🎊
bóng hoa giấy, confetti ball
🥳
mặt tiệc tùng, partying face
💯
100 điểm, hundred points
🏁
cờ ô vuông, chequered flag
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
🎓
mũ tốt nghiệp, graduation cap
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
🤩
ngưỡng mộ, star-struck
ánh lấp lánh, sparkles
🔥
lửa, fire
👨‍🎓
sinh viên nam, man student
😌
mặt nhẹ nhõm, relieved face
🤑
mặt có tiền ở miệng, money-mouth face
😁
mặt cười nhe răng và mắt cười, beaming face with smiling eyes
🥂
chạm cốc, clinking glasses
👑
vương miện, crown
👩‍🎓
sinh viên nữ, woman student
📈
biểu đồ tăng, chart increasing
☑️
hộp kiểm có dấu chọn, check box with check
🙆‍♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
✔️
dấu chọn, check mark
💮
hoa trắng, white flower
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
💪
bắp tay gập lại, flexed biceps
5️⃣
mũ phím: 5, keycap: 5
🌟
ngôi sao lấp lánh, glowing star
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
🆙
nút UP!, UP! button
💎
đá quý, gem stone
🤝
bắt tay, handshake
🔑
chìa khóa, key
🔟
mũ phím: 10, keycap: 10
🥉
huy chương đồng, 3rd place medal
🧑‍🎓
sinh viên, student
🕴️
người đàn ông mặc vest đang bay lên, person in suit levitating
🆗
nút OK, OK button
🥈
huy chương bạc, 2nd place medal
🥹
mặt kìm nén nước mắt, face holding back tears
💹
biểu đồ đồng yên tăng, chart increasing with yen
😤
mặt có mũi đang phì hơi, face with steam from nose
🤼‍♂️
những người đàn ông chơi vật, men wrestling
🫡
mặt chào, saluting face
🍾
chai rượu với nút gỗ bật ra, bottle with popping cork
vòng tròn lớn đậm, hollow red circle

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.