ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Sự nghi ngờ' emoji

Win10
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
🤷‍♂️
người đàn ông nhún vai, man shrugging
🤷
người nhún vai, person shrugging
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
🤷‍♀️
người phụ nữ nhún vai, woman shrugging
🤔
mặt suy nghĩ, thinking face
😒
mặt buồn, unamused face
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
🧐
mặt với kính một mắt, face with monocle
🕵️
thám tử, detective
👁️‍🗨️
mắt trong bong bóng lời nói, eye in speech bubble
👀
đôi mắt, eyes
🫣
mặt hé mắt nhìn trộm, face with peeking eye
😏
mặt cười khẩy, smirking face
👁️
mắt, eye
🔍
kính phóng đại nghiêng sang trái, magnifying glass tilted left
🔎
kính lúp nghiêng sang phải, magnifying glass tilted right
😐
mặt trung lập, neutral face
😑
mặt vô cảm, expressionless face
😕
mặt bối rối, confused face
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
⁉️
dấu chấm than và dấu chấm hỏi, exclamation question mark
😯
mặt làm thinh, hushed face
😨
mặt sợ hãi, fearful face
🙁
mặt hơi cau mày, slightly frowning face
😟
mặt lo lắng, worried face
😲
mặt kinh ngạc, astonished face
🙍
người đang cau mày, person frowning
😱
mặt la hét kinh hãi, face screaming in fear
🙍‍♀️
người phụ nữ cau mày, woman frowning
😖
mặt xấu hổ, confounded face
😮
mặt có miệng há, face with open mouth
🙈
khỉ không nhìn điều xấu, see-no-evil monkey
🥸
mặt trá hình, disguised face
🤭
mặt với tay che miệng, face with hand over mouth
🙎‍♂️
người đàn ông bĩu môi, man pouting
🤫
mặt ra dấu suỵt, shushing face
🙀
mặt mèo mệt lử, weary cat
😔
mặt trầm ngâm, pensive face
😞
mặt thất vọng, disappointed face
👤
bóng tượng bán thân, bust in silhouette
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
🙎‍♀️
người phụ nữ bĩu môi, woman pouting
💁‍♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp, man tipping hand
☹️
mặt cau mày, frowning face
🙊
khỉ không nói điều xấu, speak-no-evil monkey
🤦
người lấy tay che mặt, person facepalming
👎
dấu ra hiệu từ chối, thumbs down
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
🤥
mặt nói dối, lying face
😠
mặt giận giữ, angry face

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.