ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Sự kiên nhẫn' emoji
Win10
⏳
đồng hồ cát đang chảy, hourglass not done
Đồng hồ cát là một công cụ cổ xưa dùng để đo thời gian. Bạn có thể thấy thời gian trôi qua bằng cách nhìn cát rơi từ trên xuống dưới.
Ngày nay, nó thường được sử dụng như một biểu tượng của "đang chờ" hoặc "đang xử lý" hơn là một thiết bị đo thời gian thực tế. Bạn thường có thể thấy hình dạng này trên máy tính và điện thoại thông minh.
🫳
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, palm down hand
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ với lòng bàn tay hướng xuống. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị "bình tĩnh" hoặc "chậm lại".
🧘♀️
người phụ nữ ngồi kiết già, woman in lotus position
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ đang tập yoga hoặc thiền. Nó đại diện cho lối sống hiện đại theo đuổi sức khỏe và sự bình an trong tâm trí.
🧘
người ngồi kiết già, person in lotus position
Tư thế hoa sen là một tư thế thiền định truyền thống với hai chân bắt chéo. Ngồi trong tư thế này có thể giúp bạn tìm thấy sự bình an nội tâm.
📆
quyển lịch bloc, tear-off calendar
Lịch là một công cụ thiết yếu mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Chúng cho phép chúng ta kiểm tra ngày tháng và quản lý lịch trình của mình.
🗓️
lịch gáy xoắn, spiral calendar
Lịch treo tường gáy xoắn cho phép bạn xem lịch trình của cả tháng trong nháy mắt. Nó thường được sử dụng ở nhà hoặc văn phòng.
⏯️
nút phát hoặc tạm dừng, play or pause button
Nút này cho phép bạn phát hoặc tạm dừng nhạc và video. Nó kết hợp chức năng phát và tạm dừng thành một.
🫷
bàn tay đẩy sang trái, leftwards pushing hand
Biểu tượng cảm xúc bàn tay đẩy sang trái thường được sử dụng với nghĩa "Chờ một chút" hoặc "Vui lòng đợi". Đây là một cách diễn đạt được dùng để ngắt lời ai đó một cách nhẹ nhàng.
🫸
bàn tay đẩy sang phải, rightwards pushing hand
Biểu tượng cảm xúc bàn tay đẩy sang phải thường được sử dụng với nghĩa "Chờ một chút" hoặc "Đợi một lát". Nó có nghĩa tương tự như biểu tượng bàn tay đẩy sang trái.
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ, clockwise vertical arrows
Đây là mũi tên xoay theo chiều kim đồng hồ, một biểu tượng được sử dụng để biểu thị việc khởi động lại hoặc làm mới một cái gì đó.
🧍♀️
người phụ nữ đứng, woman standing
Một biểu tượng cảm xúc cơ bản mô tả một người phụ nữ đang đứng yên. Nó được sử dụng để đại diện cho phụ nữ trong các tình huống hàng ngày.
🧘♂️
người đàn ông ngồi kiết già, man in lotus position
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đàn ông đang tập yoga hoặc thiền. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái tâm trí yên bình và ổn định.
🔜
mũi tên SOON, SOON arrow
Một mũi tên biểu thị "sắp", "chẳng mấy chốc", cho biết điều gì đó sắp xảy ra.
🕜
một giờ ba mươi phút, one-thirty
Đồng hồ chỉ một giờ ba mươi phút. Kim dài chỉ số 6 và kim ngắn chỉ số 1.
💁
người ra hiệu trợ giúp, person tipping hand
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người với lòng bàn tay hướng lên trên, thể hiện việc cung cấp thông tin hoặc hỗ trợ. Nó được sử dụng khi hướng dẫn hoặc giải thích điều gì đó.
💁♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp, man tipping hand
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông với lòng bàn tay hướng lên trên. Nó thường được sử dụng khi cung cấp thông tin hoặc giải thích điều gì đó.
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”, Japanese “acceptable” button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện chữ Hán Nhật Bản '可 (ka)', có nghĩa là 'có thể' hoặc 'được phép'. Nó được sử dụng để bày tỏ sự đồng ý hoặc chấp thuận.
🕟
bốn giờ ba mươi phút, four-thirty
Biểu tượng đồng hồ này chỉ 4:30. Nó thường được sử dụng để biểu thị thời gian kết thúc các tiết học ở trường hoặc học viện.
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
Biểu tượng cảm xúc này mô tả mu bàn tay giơ lên. Nó được sử dụng để báo hiệu giơ tay hoặc bảo ai đó dừng lại.
☮️
biểu tượng hòa bình, peace symbol
Đây là biểu tượng hòa bình được công nhận trên toàn cầu. Nó được sử dụng để thể hiện quan điểm phản đối chiến tranh và mong muốn hòa bình.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.