ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Sự khôn ngoan' emoji

Win10
📖
sách đang mở, open book
🦉
cú, owl
📚
sách, books
📕
sách đóng, closed book
🧠
não, brain
📘
sách màu lam, blue book
💡
bóng đèn, light bulb
🎓
mũ tốt nghiệp, graduation cap
📙
sách màu cam, orange book
🤓
mặt mọt sách, nerd face
🦧
đười ươi, orangutan
🐘
voi, elephant
📗
sách màu lục, green book
🧐
mặt với kính một mắt, face with monocle
🧓
người lớn tuổi, older person
👴
cụ ông, old man
👵
cụ bà, old woman
📜
cuộn sách, scroll
✍️
bàn tay đang viết, writing hand
🦻
tai đeo thiết bị trợ thính, ear with hearing aid
🤔
mặt suy nghĩ, thinking face
🐦‍⬛
chim hoét đen, black bird
🏫
trường học, school
🔑
chìa khóa, key
🧑‍🎓
sinh viên, student
🦷
răng, tooth
🛐
nơi thờ phụng, place of worship
💭
bong bóng suy nghĩ, thought balloon
👩‍🏫
giáo viên nữ, woman teacher
🔰
ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu, Japanese symbol for beginner
📓
sổ ghi chép, notebook
👂
tai, ear
🐙
bạch tuộc, octopus
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
🦊
cáo, fox
😁
mặt cười nhe răng và mắt cười, beaming face with smiling eyes
🗝️
chìa khóa cũ, old key
🧑‍⚖️
thẩm phán, judge
😄
mặt cười miệng há mắt cười, grinning face with smiling eyes
🦁
mặt sư tử, lion
⚖️
cân thăng bằng, balance scale
🤯
đầu nổ tung, exploding head
🧑‍🏫
giáo viên, teacher
🏛️
tòa nhà cổ điển, classical building
👑
vương miện, crown
👨‍🏫
giáo viên nam, man teacher
😜
mặt lè lưỡi nháy mắt, winking face with tongue
👨‍🎓
sinh viên nam, man student
😂
mặt cười với nước mắt vui sướng, face with tears of joy
💁‍♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp, man tipping hand
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
😮
mặt có miệng há, face with open mouth
🐢
rùa, turtle

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.