ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Sự khám phá' emoji

Win10
🗺️
bản đồ thế giới, world map
🌍
địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi, globe showing Europe-Africa
🧳
hành lý, luggage
👨‍🚀
phi hành gia nam, man astronaut
🌏
địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc, globe showing Asia-Australia
🧑‍🚀
phi hành gia, astronaut
🧭
la bàn, compass
⛰️
núi, mountain
🏞️
công viên quốc gia, national park
🏕️
cắm trại, camping
🥾
giày leo núi, hiking boot
🔍
kính phóng đại nghiêng sang trái, magnifying glass tilted left
🚀
tên lửa, rocket
🌐
địa cầu có đường kinh tuyến, globe with meridians
📍
đinh ghim hình tròn, round pushpin
👩‍🚀
phi hành gia nữ, woman astronaut
🚙
xe thể thao đa dụng, sport utility vehicle
🚶
người đi bộ, person walking
🎒
ba lô đi học, backpack
🌎
địa cầu thể hiện Châu Mỹ, globe showing Americas
🗾
bản đồ Nhật Bản, map of Japan
🧗
người đang leo núi, person climbing
🚩
cờ tam giác, triangular flag
🛫
máy bay khởi hành, airplane departure
🤿
mặt nạ lặn, diving mask
🔎
kính lúp nghiêng sang phải, magnifying glass tilted right
🛸
đĩa bay, flying saucer
🌋
núi lửa, volcano
✈️
máy bay, airplane
🔦
đèn pin, flashlight
🚢
tàu thủy, ship
👀
đôi mắt, eyes
ℹ️
thông tin, information
🕳️
lỗ, hole
🛂
kiểm soát hộ chiếu, passport control
🔭
kính viễn vọng, telescope
🏗️
công trường xây dựng, building construction
🤯
đầu nổ tung, exploding head
🏜️
sa mạc, desert
🐒
khỉ, monkey
👽
người ngoài hành tinh, alien
↖️
mũi tên lên bên trái, up-left arrow
🛰️
vệ tinh, satellite
📖
sách đang mở, open book
😟
mặt lo lắng, worried face
👣
dấu chân, footprints
🗝️
chìa khóa cũ, old key
🚞
đường ray leo núi, mountain railway
🔛
mũi tên ON!, ON! arrow
⬆️
mũi tên lên, up arrow
🚶‍♂️
người đàn ông đi bộ, man walking
🗿
tượng moai, moai
🚂
đầu máy xe lửa, locomotive

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.