ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Sự hoàn thành' emoji

Win10
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button
✔️
dấu chọn, check mark
☑️
hộp kiểm có dấu chọn, check box with check
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Japanese “passing grade” button
🆗
nút OK, OK button
🤝
bắt tay, handshake
💯
100 điểm, hundred points
👌
bàn tay làm dấu OK, OK hand
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”, Japanese “acceptable” button
🔚
mũi tên END, END arrow
◻️
hình vuông trung bình màu trắng, white medium square
🙆‍♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
vòng tròn lớn đậm, hollow red circle
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
🙆‍♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
🏁
cờ ô vuông, chequered flag
🎉
pháo giấy buổi tiệc, party popper
📋
bảng ghi nhớ, clipboard
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật, Japanese “no vacancy” button
👏
vỗ tay, clapping hands
🔛
mũi tên ON!, ON! arrow
😌
mặt nhẹ nhõm, relieved face
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
🆑
nút CL, CL button
💮
hoa trắng, white flower
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
nút dấu gạch chéo, cross mark button
đồng hồ cát đã chảy hết, hourglass done
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
🏗️
công trường xây dựng, building construction
🔳
nút hình vuông màu trắng, white square button
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ, clockwise vertical arrows
🈯
nút Tiếng Nhật “đặt trước”, Japanese “reserved” button
📌
đinh ghim, pushpin
🟢
hình tròn màu xanh lá cây, green circle
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”, Japanese “application” button
dấu chấm than đỏ, red exclamation mark
📥
khay thư đến, inbox tray
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
🙋‍♂️
người đàn ông giơ cao tay, man raising hand
🔟
mũ phím: 10, keycap: 10
🆙
nút UP!, UP! button
⤴️
mũi tên phải cong lên, right arrow curving up
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
cộng, plus
🧾
biên nhận, receipt
🔜
mũi tên SOON, SOON arrow
🔼
nút đi lên, upwards button
⏹️
nút dừng, stop button

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.