ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Sách' emoji

Win10
📚
sách, books
📙
sách màu cam, orange book
📖
sách đang mở, open book
📘
sách màu lam, blue book
📕
sách đóng, closed book
📗
sách màu lục, green book
📓
sổ ghi chép, notebook
📔
sổ ghi chép có bìa trang trí, notebook with decorative cover
🤓
mặt mọt sách, nerd face
🏫
trường học, school
🔖
đánh dấu trang, bookmark
✍️
bàn tay đang viết, writing hand
📒
sổ cái, ledger
📃
trang bị quăn, page with curl
📜
cuộn sách, scroll
📄
trang hướng lên trên, page facing up
🧑‍🎓
sinh viên, student
🗃️
hộp đựng hồ sơ, card file box
🗂️
dụng cụ chia chỉ mục thẻ, card index dividers
📁
thư mục tệp, file folder
📑
tab dấu trang, bookmark tabs
📋
bảng ghi nhớ, clipboard
🎒
ba lô đi học, backpack
🎓
mũ tốt nghiệp, graduation cap
🧾
biên nhận, receipt
🈯
nút Tiếng Nhật “đặt trước”, Japanese “reserved” button
🗒️
sổ ghi chú gáy xoắn, spiral notepad
🚌
xe buýt, bus
🏢
tòa nhà văn phòng, office building
📌
đinh ghim, pushpin
🕣
tám giờ ba mươi phút, eight-thirty
🧐
mặt với kính một mắt, face with monocle
👨‍🎓
sinh viên nam, man student
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật, Japanese “no vacancy” button
🔰
ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu, Japanese symbol for beginner
👩‍🎓
sinh viên nữ, woman student
🗺️
bản đồ thế giới, world map
🖇️
kẹp giấy được nối, linked paperclips
📤
khay thư đi, outbox tray
📊
biểu đồ thanh, bar chart
🎼
khuông nhạc, musical score
✏️
bút chì, pencil
🧑‍🏫
giáo viên, teacher
🕒
ba giờ, three o’clock
🛌
người trên giường, person in bed
💼
cặp tài liệu, briefcase
🧳
hành lý, luggage
2️⃣
mũ phím: 2, keycap: 2
🔏
khóa với bút, locked with pen
📭
hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang, open mailbox with lowered flag
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”, Japanese “monthly amount” button
🏩
khách sạn tình yêu, love hotel
🗄️
tủ hồ sơ, file cabinet

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.