ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Phủ nhận' emoji

Win10
dấu gạch chéo, cross mark
🙅
người ra hiệu phản đối, person gesturing NO
🙅‍♀️
người phụ nữ ra hiệu phản đối, woman gesturing NO
🙅‍♂️
người đàn ông ra hiệu phản đối, man gesturing NO
nút dấu gạch chéo, cross mark button
🚫
bị cấm, prohibited
🚷
cấm người đi bộ, no pedestrians
🚳
cấm xe đạp, no bicycles
📵
cấm điện thoại di động, no mobile phones
cấm vào, no entry
🙂‍↔️
lắc đầu, head shaking horizontally
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”, Japanese “prohibited” button
✖️
dấu nhân, multiply
😐
mặt trung lập, neutral face
🤷
người nhún vai, person shrugging
🔞
cấm người dưới 18 tuổi, no one under eighteen
🚱
nước không uống được, non-potable water
😶‍🌫️
mặt trong đám mây, face in clouds
🆖
nút NG, NG button
👎
dấu ra hiệu từ chối, thumbs down
🤦
người lấy tay che mặt, person facepalming
🤦‍♂️
người đàn ông lấy tay che mặt, man facepalming
😞
mặt thất vọng, disappointed face
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
🙍
người đang cau mày, person frowning
😑
mặt vô cảm, expressionless face
😔
mặt trầm ngâm, pensive face
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
🙍‍♀️
người phụ nữ cau mày, woman frowning
trừ, minus
🤦‍♀️
người phụ nữ lấy tay che mặt, woman facepalming
🔽
nút đi xuống, downwards button
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
🚭
cấm hút thuốc, no smoking
😖
mặt xấu hổ, confounded face
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
🫳
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, palm down hand
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
🖕
ngón giữa, middle finger
☹️
mặt cau mày, frowning face
🤷‍♀️
người phụ nữ nhún vai, woman shrugging
😕
mặt bối rối, confused face
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
🤷‍♂️
người đàn ông nhún vai, man shrugging
⚠️
cảnh báo, warning
🔕
chuông với dấu gạch chéo, bell with slash
😒
mặt buồn, unamused face
dấu chấm than đỏ, red exclamation mark
😠
mặt giận giữ, angry face
🙈
khỉ không nhìn điều xấu, see-no-evil monkey
dấu chấm than màu trắng, white exclamation mark

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.