ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Nhà khoa học' emoji

Win10
🧑‍🔬
nhà khoa học, scientist
🧪
ống nghiệm, test tube
👨‍🔬
nhà khoa học nam, man scientist
👩‍🔬
nhà khoa học nữ, woman scientist
⚛️
biểu tượng nguyên tử, atom symbol
🥼
áo phòng thí nghiệm, lab coat
🔬
kính hiển vi, microscope
🧫
đĩa petri, petri dish
🧬
adn, dna
👨‍💻
kỹ sư công nghệ nam, man technologist
⚗️
bình chưng cất, alembic
🧑‍🏫
giáo viên, teacher
🧑‍🚀
phi hành gia, astronaut
🔭
kính viễn vọng, telescope
🚀
tên lửa, rocket
🤖
mặt rô-bốt, robot
💻
máy tính xách tay, laptop
📊
biểu đồ thanh, bar chart
📈
biểu đồ tăng, chart increasing
👩‍🚀
phi hành gia nữ, woman astronaut
🧑‍💻
kỹ sư công nghệ, technologist
🤓
mặt mọt sách, nerd face
👨‍🏫
giáo viên nam, man teacher
👩‍💻
kỹ sư công nghệ nữ, woman technologist
🧑‍🎓
sinh viên, student
🔍
kính phóng đại nghiêng sang trái, magnifying glass tilted left
🕵️
thám tử, detective
🧑‍⚕️
nhân viên y tế, health worker
🦠
vi trùng, microbe
🧑‍🎨
họa sĩ, artist
🧑‍🔧
thợ máy, mechanic
🧑‍🎤
ca sĩ, singer
☣️
nguy hiểm sinh học, biohazard
🔎
kính lúp nghiêng sang phải, magnifying glass tilted right
👩‍🏫
giáo viên nữ, woman teacher
🧑‍🏭
công nhân nhà máy, factory worker
👩‍🔧
thợ máy nữ, woman mechanic
👩‍⚕️
nhân viên y tế nữ, woman health worker
👨‍🏭
công nhân nhà máy nam, man factory worker
👨‍🔧
thợ máy nam, man mechanic
👨‍🚀
phi hành gia nam, man astronaut
🧑‍💼
nhân viên văn phòng, office worker
🧑‍🍳
đầu bếp, cook
👨‍🎓
sinh viên nam, man student
👩‍🎤
nữ ca sĩ, woman singer
🐙
bạch tuộc, octopus
🐁
chuột, mouse
🌡️
nhiệt kế, thermometer
👩‍🏭
công nhân nhà máy nữ, woman factory worker
👨‍⚕️
nhân viên y tế nam, man health worker
👨‍💼
nhân viên văn phòng nam, man office worker
👩‍🎨
họa sĩ nữ, woman artist
👩‍🎓
sinh viên nữ, woman student

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.