ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Nhà bếp' emoji

Win10
🥄
thìa, spoon
🍽️
dĩa và dao với đĩa, fork and knife with plate
🥢
đũa, chopsticks
🍴
dĩa và dao, fork and knife
🔪
dao làm bếp, kitchen knife
🥘
chảo thức ăn nông, shallow pan of food
🥣
bát và thìa, bowl with spoon
🧑‍🍳
đầu bếp, cook
🍜
bát mì, steaming bowl
🍲
nồi thức ăn, pot of food
🍱
hộp cơm bento, bento box
👩‍🍳
đầu bếp nữ, woman cook
🍳
nấu ăn, cooking
🫖
ấm trà, teapot
đồ uống nóng, hot beverage
🍷
ly rượu vang, wine glass
🫙
bình đựng, jar
🫗
đổ chất lỏng, pouring liquid
🍚
cơm, cooked rice
🪏
xẻng, shovel
🥫
thực phẩm đóng hộp, canned food
🧺
cái giỏ, basket
🍞
bánh mì, bread
🧊
viên đá, ice
🥡
hộp đựng đồ ăn mang đi, takeout box
🪑
ghế, chair
🫕
lẩu pho mai, fondue
🧫
đĩa petri, petri dish
🥒
dưa chuột, cucumber
🛋️
ghế dài và đèn, couch and lamp
👨‍🍳
đầu bếp nam, man cook
🥚
trứng, egg
🏪
cửa hàng tiện lợi, convenience store
🫘
hạt đậu, beans
🥩
tảng thịt, cut of meat
🥙
bánh mì kẹp thịt, stuffed flatbread
🍖
thịt bám xương, meat on bone
🛏️
giường, bed
🥟
bánh bao, dumpling
😋
mặt thưởng thức món ngon, face savoring food
🍝
spaghetti, spaghetti
🍦
kem mềm, soft ice cream
✂️
kéo, scissors
🪣
xô, bucket
🧁
bánh nướng nhỏ, cupcake
🦐
tôm, shrimp
🍰
bánh ngọt, shortcake
🍗
đùi gia cầm, poultry leg
🚰
nước uống, potable water
🥔
khoai tây, potato
🍢
món oden, oden
🪜
thang, ladder
🍛
cơm cà ri, curry rice

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.