ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Ngạc nhiên' emoji

Win10
😲
mặt kinh ngạc, astonished face
😯
mặt làm thinh, hushed face
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
😮
mặt có miệng há, face with open mouth
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
🙀
mặt mèo mệt lử, weary cat
😱
mặt la hét kinh hãi, face screaming in fear
😳
mặt đỏ ửng, flushed face
🤯
đầu nổ tung, exploding head
🤩
ngưỡng mộ, star-struck
🫨
mặt lắc, shaking face
🎁
gói quà, wrapped gift
⁉️
dấu chấm than và dấu chấm hỏi, exclamation question mark
💥
va chạm, collision
🎉
pháo giấy buổi tiệc, party popper
🎊
bóng hoa giấy, confetti ball
ánh lấp lánh, sparkles
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
🔥
lửa, fire
😨
mặt sợ hãi, fearful face
🤭
mặt với tay che miệng, face with hand over mouth
💣
bom, bomb
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
👀
đôi mắt, eyes
🥸
mặt trá hình, disguised face
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
🤫
mặt ra dấu suỵt, shushing face
👐
hai bàn tay đang xòe, open hands
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
🪅
piñata, piñata
🫣
mặt hé mắt nhìn trộm, face with peeking eye
😃
mặt cười miệng há với mắt to, grinning face with big eyes
😞
mặt thất vọng, disappointed face
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
😼
mặt mèo cười gượng, cat with wry smile
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
😐
mặt trung lập, neutral face
🥹
mặt kìm nén nước mắt, face holding back tears
🍾
chai rượu với nút gỗ bật ra, bottle with popping cork
🤦
người lấy tay che mặt, person facepalming
🎆
pháo hoa, fireworks
🥳
mặt tiệc tùng, partying face
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”, Japanese “secret” button
🎈
bóng bay, balloon
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
❇️
lấp lánh, sparkle
🙈
khỉ không nhìn điều xấu, see-no-evil monkey
🙊
khỉ không nói điều xấu, speak-no-evil monkey
😟
mặt lo lắng, worried face
🙃
mặt lộn ngược, upside-down face
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
🤐
mặt có miệng bị kéo khóa, zipper-mouth face

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.