ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Nội dung người lớn' emoji

Win10
🔞
cấm người dưới 18 tuổi, no one under eighteen
🖕
ngón giữa, middle finger
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”, Japanese “prohibited” button
🚫
bị cấm, prohibited
⚠️
cảnh báo, warning
🍑
đào, peach
🍆
cà tím, eggplant
💋
dấu nụ hôn, kiss mark
🫦
cắn môi, biting lip
👅
lưỡi, tongue
🙅‍♂️
người đàn ông ra hiệu phản đối, man gesturing NO
🙅
người ra hiệu phản đối, person gesturing NO
💩
đống phân, pile of poo
🙅‍♀️
người phụ nữ ra hiệu phản đối, woman gesturing NO
😖
mặt xấu hổ, confounded face
🚱
nước không uống được, non-potable water
💦
giọt mồ hôi, sweat droplets
🛏️
giường, bed
🔥
lửa, fire
💥
va chạm, collision
🌶️
quả ớt, hot pepper
🥵
mặt nóng, hot face
🔏
khóa với bút, locked with pen
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải, backhand index pointing right
🚭
cấm hút thuốc, no smoking
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
🚷
cấm người đi bộ, no pedestrians
🙈
khỉ không nhìn điều xấu, see-no-evil monkey
🚹
nhà vệ sinh nam, men’s room
🧑
người, person
👤
bóng tượng bán thân, bust in silhouette
🤤
mặt chảy dãi, drooling face
🤦‍♂️
người đàn ông lấy tay che mặt, man facepalming
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”, Japanese “secret” button
👎
dấu ra hiệu từ chối, thumbs down
😨
mặt sợ hãi, fearful face
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
🔕
chuông với dấu gạch chéo, bell with slash
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
🙍‍♀️
người phụ nữ cau mày, woman frowning
👨
đàn ông, man
dấu gạch chéo, cross mark
🤦
người lấy tay che mặt, person facepalming
☠️
đầu lâu xương chéo, skull and crossbones
😱
mặt la hét kinh hãi, face screaming in fear
🫃
người đàn ông mang bầu, pregnant man
🆔
nút ID, ID button
🤭
mặt với tay che miệng, face with hand over mouth
‼️
hai dấu chấm than, double exclamation mark
😬
mặt nhăn nhó, grimacing face
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
🙍
người đang cau mày, person frowning

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.