ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Nỗi buồn' emoji
Win10
😞
mặt thất vọng, disappointed face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt thất vọng hoặc buồn bã. Nó được đặc trưng bởi cái đầu cúi xuống và đôi mắt nhìn xuống.
Nó được sử dụng khi một điều gì đó mong đợi không diễn ra tốt đẹp hoặc khi cảm thấy buồn. Nó cũng thường được sử dụng khi báo tin xấu cho bạn bè hoặc gia đình.
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi một tình huống khó khăn đã qua nhưng bạn vẫn cảm thấy lo lắng. Nó thường được sử dụng khi vừa vượt qua một bài kiểm tra hoặc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang đổ mồ hôi vì lo lắng hoặc căng thẳng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng như kỳ thi, phỏng vấn hoặc thuyết trình.
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện những cảm xúc phức tạp, cho thấy một khuôn mặt đang cười trong khi rơi nước mắt. Nó đại diện cho những khoảnh khắc mà niềm vui và nỗi buồn đan xen.
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng. Nó được sử dụng để bày tỏ sự bất mãn hoặc thất vọng.
🙍♂️
người đàn ông cau mày, man frowning
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông đang cau mày. Nó được sử dụng khi cảm thấy không vui hoặc tức giận.
🙍♀️
người phụ nữ cau mày, woman frowning
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ với vẻ mặt cau mày. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc khó chịu hoặc buồn bã.
☔
cái ô với những giọt nước mưa, umbrella with rain drops
Một chiếc ô với những giọt mưa rơi xuống tượng trưng cho thời tiết mưa lớn. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng khi truyền đạt tin tức về mưa.
😖
mặt xấu hổ, confounded face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt rất bối rối hoặc xấu hổ. Nó được đặc trưng bởi đôi mắt nhắm chặt.
🔽
nút đi xuống, downwards button
Biểu tượng cảm xúc này là một hình tam giác hướng xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ hướng xuống dưới hoặc giảm.
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi bạn nghe tin xấu bất ngờ. Nó thường được sử dụng trong các tình huống đáng lo ngại hoặc xấu hổ.
😂
mặt cười với nước mắt vui sướng, face with tears of joy
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt cười với những giọt nước mắt vui sướng, cho thấy niềm hạnh phúc hoặc sự thích thú tột độ.
🫥
mặt có đường viền chấm chấm, dotted line face
Biểu tượng cảm xúc mặt có đường viền chấm chấm được sử dụng khi cảm thấy bất an hoặc thiếu tự tin. Nó thể hiện mong muốn được biến mất, như thể muốn trở nên vô hình.
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác tức giận hoặc khó chịu. Nó là biểu tượng giận dữ thường thấy trong truyện tranh.
😹
mặt mèo có nước mắt vui sướng, cat with tears of joy
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một chú mèo đang cười với những giọt nước mắt vui sướng. Nó thể hiện cảm giác hạnh phúc tràn trề, vui sướng đến mức chảy nước mắt.
🤦♂️
người đàn ông lấy tay che mặt, man facepalming
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện phản ứng của một người đàn ông lấy tay che mặt trước một tình huống khó xử hoặc khó khăn. Nó thường được sử dụng khi gặp phải một sai lầm hoặc điều gì đó gây thất vọng.
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không chắc chắn hoặc hoài nghi với cái miệng nghiêng sang một bên. Nó được sử dụng khi điều gì đó không hoàn toàn theo ý thích của bạn.
🤦♀️
người phụ nữ lấy tay che mặt, woman facepalming
Biểu tượng cảm xúc này của một người phụ nữ lấy tay che mặt thể hiện cảm giác khó xử hoặc xấu hổ. Nó được sử dụng khi đối mặt với những tình huống khó chịu hoặc khó khăn.
⤵️
mũi tên phải cong xuống, right arrow curving down
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một mũi tên hướng xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ một chuyển động hoặc hướng đi xuống.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.