ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Nóng bức' emoji

Win10
🥵
mặt nóng, hot face
🫠
mặt tan chảy, melting face
❤️‍🔥
trái tim bốc lửa, heart on fire
♨️
suối nước nóng, hot springs
🔥
lửa, fire
😳
mặt đỏ ửng, flushed face
🤒
mặt có miệng ngậm nhiệt kế, face with thermometer
🤕
mặt đeo băng đầu, face with head-bandage
😶‍🌫️
mặt trong đám mây, face in clouds
☀️
mặt trời, sun
💦
giọt mồ hôi, sweat droplets
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
😅
mặt cười toát mồ hôi, grinning face with sweat
😡
mặt hờn dỗi, enraged face
😤
mặt có mũi đang phì hơi, face with steam from nose
🥶
mặt lạnh, cold face
🌤️
mặt trời sau đám mây nhỏ, sun behind small cloud
mặt trời sau đám mây, sun behind cloud
🌥️
mặt trời sau đám mây lớn, sun behind large cloud
🌦️
mặt trời sau đám mây mưa, sun behind rain cloud
☁️
đám mây, cloud
🌋
núi lửa, volcano
🤤
mặt chảy dãi, drooling face
😰
mặt lo lắng và toát mồ hôi, anxious face with sweat
🌡️
nhiệt kế, thermometer
🌞
mặt trời có hình mặt người, sun with face
🌶️
quả ớt, hot pepper
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
🟥
hình vuông màu đỏ, red square
🧡
trái tim màu cam, orange heart
💣
bom, bomb
🥰
mặt cười với 3 trái tim, smiling face with hearts
🏜️
sa mạc, desert
😩
mặt kiệt sức, weary face
❣️
dấu chấm than hình trái tim đậm, heart exclamation
🦰
tóc đỏ, red hair
😍
mặt cười mắt hình trái tim, smiling face with heart-eyes
🥴
mặt choáng váng, woozy face
💧
giọt nước, droplet
🆒
nút COOL, COOL button
😠
mặt giận giữ, angry face
👅
lưỡi, tongue
🧖‍♀️
người phụ nữ ở trong phòng xông hơi, woman in steamy room
🫨
mặt lắc, shaking face
😖
mặt xấu hổ, confounded face
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
😮‍💨
mặt thở ra, face exhaling
😵
mặt chóng mặt, face with crossed-out eyes
🧖‍♂️
người đàn ông ở trong phòng xông hơi, man in steamy room
❤️
trái tim màu đỏ, red heart
😎
mặt cười đeo kính, smiling face with sunglasses
💨
chớp nhoáng, dashing away
💪
bắp tay gập lại, flexed biceps

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.