ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Mặt buồn ngủ' emoji
Win10
ถุงใต้ตาบวม, face with bags under eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện trạng thái mệt mỏi và kiệt sức. Nó mô tả một khuôn mặt có bọng mắt và được sử dụng để thể hiện việc thiếu ngủ hoặc mệt mỏi.
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang đổ mồ hôi vì lo lắng hoặc căng thẳng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng như kỳ thi, phỏng vấn hoặc thuyết trình.
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi một tình huống khó khăn đã qua nhưng bạn vẫn cảm thấy lo lắng. Nó thường được sử dụng khi vừa vượt qua một bài kiểm tra hoặc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
🛌
người trên giường, person in bed
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đang nằm trên giường. Nó thể hiện sự nghỉ ngơi hoặc giấc ngủ.
😵
mặt chóng mặt, face with crossed-out eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm chóng mặt hoặc mệt mỏi. Với đôi mắt xoắn ốc, nó thường được sử dụng khi cảm thấy ốm hoặc kiệt sức.
🌝
khuôn mặt trăng tròn, full moon face
Biểu tượng cảm xúc mặt trăng tròn là một mặt trăng đang cười rạng rỡ. Nó tròn và sáng, giống như một mặt trăng tròn.
🌛
trăng thượng huyền hình mặt người, first quarter moon face
Biểu tượng cảm xúc này mô tả mặt trăng một cách dễ thương. Nó mang lại cảm giác thân thiện bằng cách vẽ một khuôn mặt người trên mặt trăng thượng huyền.
😔
mặt trầm ngâm, pensive face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác buồn bã hoặc thất vọng. Nó được đặc trưng bởi đôi mắt cụp xuống.
😞
mặt thất vọng, disappointed face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt thất vọng hoặc buồn bã. Nó được đặc trưng bởi cái đầu cúi xuống và đôi mắt nhìn xuống.
😚
mặt hôn mắt nhắm, kissing face with closed eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình cảm với những người thân yêu. Nó mô tả một cách dễ thương khuôn mặt đang hôn với đôi mắt nhắm nghiền và đôi môi chúm chím.
😙
mặt hôn mắt cười, kissing face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình yêu. Nó biểu đạt một nụ hôn dễ thương với đôi mắt hơi nhắm lại và một nụ cười.
🙂
mặt cười mỉm, slightly smiling face
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một nụ cười nhẹ nhàng và dịu dàng. Nó được sử dụng để thể hiện sự thân thiện và thiện chí.
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một nụ cười ấm áp với cả đôi mắt và miệng đều cười. Đây là biểu hiện cơ bản nhất để biểu thị hạnh phúc và tâm trạng tốt.
🙃
mặt lộn ngược, upside-down face
Đây là một biểu tượng cảm xúc vui nhộn với khuôn mặt lộn ngược. Nó được sử dụng để thể hiện cảm giác tinh nghịch hoặc dễ thương.
😖
mặt xấu hổ, confounded face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt rất bối rối hoặc xấu hổ. Nó được đặc trưng bởi đôi mắt nhắm chặt.
😅
mặt cười toát mồ hôi, grinning face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt cười toe toét với mồ hôi, thường được sử dụng để biểu thị một nụ cười lo lắng hoặc gượng gạo trong những tình huống không thoải mái. Nó thường được sử dụng khi ai đó mắc lỗi hoặc đang ở trong một tình huống khó khăn.
🌜
trăng hạ huyền hình mặt người, last quarter moon face
Biểu tượng cảm xúc mặt trăng khuyết cuối tháng tượng trưng cho giai đoạn cuối cùng của chu kỳ trăng tàn. Nó được đặc trưng bởi hình dạng của nó, chỉ hiển thị nửa bên phải của mặt trăng.
🫣
mặt hé mắt nhìn trộm, face with peeking eye
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc nhìn trộm ai đó hoặc cảm thấy ngại ngùng. Nó mô tả một cách dễ thương một khuôn mặt đang hé mắt nhìn với một tay che mắt.
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm tinh nghịch với đôi mắt nhắm chặt và lưỡi thè ra. Nó được sử dụng để thể hiện niềm vui lớn hoặc tâm trạng vui tươi.
🤫
mặt ra dấu suỵt, shushing face
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là "im lặng". Nó mô tả một khuôn mặt với một ngón tay đặt lên môi, ra dấu suỵt.
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng. Nó được sử dụng để bày tỏ sự bất mãn hoặc thất vọng.
😆
mặt cười miệng há mắt nhắm chặt, grinning squinting face
Mặt cười miệng há mắt nhắm chặt được sử dụng để thể hiện những tình huống rất thú vị và vui vẻ. Nó thể hiện cảm giác cười phá lên.
😄
mặt cười miệng há mắt cười, grinning face with smiling eyes
Khuôn mặt cười toe toét với đôi mắt cũng đang cười thể hiện niềm vui và hạnh phúc chân thật. Đôi mắt cười làm cho biểu cảm trông càng chân thành hơn.
🌞
mặt trời có hình mặt người, sun with face
Biểu tượng cảm xúc mặt trời có khuôn mặt là một mặt trời đang cười rạng rỡ. Nó mang lại cảm giác ấm áp và thân thiện.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.