ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Máy tính' emoji

Win10
💻
máy tính xách tay, laptop
🖥️
máy tính để bàn, desktop computer
⌨️
bàn phím, keyboard
🖱️
chuột máy tính, computer mouse
🧑‍💻
kỹ sư công nghệ, technologist
📂
thư mục tệp mở, open file folder
💽
đĩa máy tính, computer disk
💾
đĩa mềm, floppy disk
🖨️
máy in, printer
🗃️
hộp đựng hồ sơ, card file box
👨‍💻
kỹ sư công nghệ nam, man technologist
🪑
ghế, chair
📁
thư mục tệp, file folder
📱
điện thoại di động, mobile phone
🔌
phích cắm điện, electric plug
🔋
pin, battery
📡
ăng-ten vệ tinh, satellite antenna
🌐
địa cầu có đường kinh tuyến, globe with meridians
📒
sổ cái, ledger
👩‍💻
kỹ sư công nghệ nữ, woman technologist
🎒
ba lô đi học, backpack
📔
sổ ghi chép có bìa trang trí, notebook with decorative cover
🖲️
bi xoay, trackball
🎮
trò chơi điện tử, video game
📠
máy fax, fax machine
📝
sổ ghi nhớ, memo
📓
sổ ghi chép, notebook
📺
tivi, television
📑
tab dấu trang, bookmark tabs
🛋️
ghế dài và đèn, couch and lamp
🗄️
tủ hồ sơ, file cabinet
💿
đĩa quang, optical disk
🛜
không dây, wireless
🕹️
cần điều khiển, joystick
🐁
chuột, mouse
📋
bảng ghi nhớ, clipboard
📽️
máy chiếu phim, film projector
📷
máy ảnh, camera
💼
cặp tài liệu, briefcase
✍️
bàn tay đang viết, writing hand
📀
dvd, dvd
🤓
mặt mọt sách, nerd face
📄
trang hướng lên trên, page facing up
🤖
mặt rô-bốt, robot
🧑‍💼
nhân viên văn phòng, office worker
🔎
kính lúp nghiêng sang phải, magnifying glass tilted right
🧑‍🎓
sinh viên, student
⚙️
bánh răng, gear
🎙️
micrô phòng thu âm, studio microphone
🗒️
sổ ghi chú gáy xoắn, spiral notepad
📘
sách màu lam, blue book
📊
biểu đồ thanh, bar chart
🎧
tai nghe, headphone

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.