ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Máy ảnh' emoji

Win10
📷
máy ảnh, camera
📹
máy quay video, video camera
🎥
máy quay phim, movie camera
📸
máy ảnh có đèn flash, camera with flash
🤳
tự sướng, selfie
🎦
rạp chiếu phim, cinema
📽️
máy chiếu phim, film projector
🎞️
khung hình phim, film frames
🪞
gương, mirror
🖼️
tranh trong khung, framed picture
🎬
bảng clapper, clapper board
⏺️
nút ghi, record button
📺
tivi, television
📼
băng video, videocassette
🔍
kính phóng đại nghiêng sang trái, magnifying glass tilted left
🔎
kính lúp nghiêng sang phải, magnifying glass tilted right
👁️
mắt, eye
🔦
đèn pin, flashlight
📱
điện thoại di động, mobile phone
🔆
nút sáng, bright button
🏕️
cắm trại, camping
📠
máy fax, fax machine
📅
lịch, calendar
🎙️
micrô phòng thu âm, studio microphone
lều, tent
👓
kính mắt, glasses
🪟
cửa sổ, window
🚁
máy bay trực thăng, helicopter
👁️‍🗨️
mắt trong bong bóng lời nói, eye in speech bubble
👀
đôi mắt, eyes
🌃
đêm có sao, night with stars
🌆
khung cảnh thành phố lúc chạng vạng, cityscape at dusk
🔭
kính viễn vọng, telescope
🔅
nút mờ, dim button
📝
sổ ghi nhớ, memo
🪪
thẻ nhận dạng, identification card
🚡
cáp treo, aerial tramway
📞
ống nghe điện thoại bàn, telephone receiver
🤿
mặt nạ lặn, diving mask
🔬
kính hiển vi, microscope
🚗
ô tô, automobile
🖨️
máy in, printer
🛰️
vệ tinh, satellite
🖌️
cọ vẽ tranh, paintbrush
⏯️
nút phát hoặc tạm dừng, play or pause button
🔋
pin, battery
📂
thư mục tệp mở, open file folder
☎️
điện thoại bàn, telephone
đài phun nước, fountain
🎡
vòng đu quay, ferris wheel
🚙
xe thể thao đa dụng, sport utility vehicle
đồng hồ đeo tay, watch
📔
sổ ghi chép có bìa trang trí, notebook with decorative cover

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.