ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Màu da' emoji
Win10
🏼
màu da sáng trung bình, medium-light skin tone
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho màu da sáng trung bình. Nó được sử dụng để thể hiện màu da tự nhiên của nhiều người trên khắp thế giới.
Bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc này khi chọn một biểu tượng cảm xúc tương tự với màu da của riêng bạn trên mạng xã hội hoặc trong tin nhắn. Nó cũng mang ý nghĩa tôn trọng các chủng tộc và nền văn hóa khác nhau.
🏾
màu da tối trung bình, medium-dark skin tone
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho màu da tối trung bình. Nó được sử dụng để đại diện cho người gốc Phi hoặc những người có làn da nâu đậm.
Nó được sử dụng trong giao tiếp kỹ thuật số để thể hiện bản thân chính xác hơn. Nó mang ý nghĩa tôn trọng vẻ đẹp của các chủng tộc đa dạng.
👐
hai bàn tay đang xòe, open hands
Biểu tượng thể hiện hai bàn tay đang xòe. Nó được sử dụng để bày tỏ sự chào đón hoặc muốn được ôm.
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một nụ cười ấm áp với cả đôi mắt và miệng đều cười. Đây là biểu hiện cơ bản nhất để biểu thị hạnh phúc và tâm trạng tốt.
🙆♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ tạo thành một vòng tròn trên đầu bằng cả hai tay. Nó truyền tải một ý nghĩa tích cực như "vâng" hoặc "đồng ý".
🙆♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông giơ cả hai tay lên trên đầu, tạo thành hình chữ "O". Nó đại diện cho những ý nghĩa tích cực như "Đồng ý", "Được rồi" hoặc "Tôi hiểu".
🤌
ngón tay khum lại, pinched fingers
Biểu tượng cảm xúc ngón tay khum lại thể hiện một cử chỉ tay thường được sử dụng ở Ý. Nó thường được dùng để diễn tả "ngon" hoặc "hoàn hảo".
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện "OK" bằng cách tạo thành một vòng tròn bằng cả hai tay trên đầu. Nó được sử dụng để biểu thị sự phản hồi tích cực hoặc đồng ý.
🌞
mặt trời có hình mặt người, sun with face
Biểu tượng cảm xúc mặt trời có khuôn mặt là một mặt trời đang cười rạng rỡ. Nó mang lại cảm giác ấm áp và thân thiện.
🙂
mặt cười mỉm, slightly smiling face
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một nụ cười nhẹ nhàng và dịu dàng. Nó được sử dụng để thể hiện sự thân thiện và thiện chí.
🟤
hình tròn màu nâu, brown circle
Hình tròn màu nâu đại diện cho thiên nhiên và đất. Nó gợi lên sự ấm áp của thân cây, đất, cà phê và sô cô la.
😇
mặt cười có hào quang, smiling face with halo
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một trái tim thuần khiết và tốt bụng. Vòng hào quang phía trên đầu tượng trưng cho vẻ ngoài của một thiên thần.
🔳
nút hình vuông màu trắng, white square button
Đây là biểu tượng cảm xúc của một nút hình vuông với đường viền màu trắng. Nó là một hình dạng thường thấy trong giao diện của máy tính hoặc điện thoại thông minh.
💁
người ra hiệu trợ giúp, person tipping hand
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người với lòng bàn tay hướng lên trên, thể hiện việc cung cấp thông tin hoặc hỗ trợ. Nó được sử dụng khi hướng dẫn hoặc giải thích điều gì đó.
💁♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp, man tipping hand
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông với lòng bàn tay hướng lên trên. Nó thường được sử dụng khi cung cấp thông tin hoặc giải thích điều gì đó.
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang đổ mồ hôi vì lo lắng hoặc căng thẳng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng như kỳ thi, phỏng vấn hoặc thuyết trình.
😅
mặt cười toát mồ hôi, grinning face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt cười toe toét với mồ hôi, thường được sử dụng để biểu thị một nụ cười lo lắng hoặc gượng gạo trong những tình huống không thoải mái. Nó thường được sử dụng khi ai đó mắc lỗi hoặc đang ở trong một tình huống khó khăn.
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
Đây là biểu tượng cảm xúc của một ngón trỏ chỉ lên. Nó được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó ở trên hoặc điều gì đó quan trọng.
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một bàn tay mở với cả năm ngón tay xòe ra. Nó thường được sử dụng như một lời chào hoặc cử chỉ chào đón.
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
Đây là hình ảnh một ngón tay chỉ lên trên. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh nội dung quan trọng hoặc thu hút sự chú ý.
✅
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button
Dấu chọn màu xanh lá cây này cho biết hoàn thành hoặc xác nhận. Nó thường được sử dụng để đánh dấu các danh sách việc cần làm hoặc xác nhận các cuộc hẹn.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.