ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Luật' emoji

Win10
📜
cuộn sách, scroll
🧑‍⚖️
thẩm phán, judge
👨‍⚖️
thẩm phán nam, man judge
📃
trang bị quăn, page with curl
👩‍⚖️
thẩm phán nữ, woman judge
🎓
mũ tốt nghiệp, graduation cap
⚖️
cân thăng bằng, balance scale
🏛️
tòa nhà cổ điển, classical building
🧑‍🎓
sinh viên, student
👩‍🎓
sinh viên nữ, woman student
👨‍🎓
sinh viên nam, man student
✍️
bàn tay đang viết, writing hand
📚
sách, books
📋
bảng ghi nhớ, clipboard
👮
cảnh sát, police officer
👮‍♀️
cảnh sát nữ, woman police officer
👮‍♂️
cảnh sát nam, man police officer
🕵️
thám tử, detective
🕵️‍♀️
thám tử nữ, woman detective
🕵️‍♂️
thám tử nam, man detective
©️
bản quyền, copyright
📘
sách màu lam, blue book
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Japanese “passing grade” button
💼
cặp tài liệu, briefcase
📖
sách đang mở, open book
🧑‍🏫
giáo viên, teacher
🏫
trường học, school
📊
biểu đồ thanh, bar chart
🧾
biên nhận, receipt
📓
sổ ghi chép, notebook
®️
đã đăng ký, registered
📕
sách đóng, closed book
🗞️
tờ báo được cuộn tròn, rolled-up newspaper
📄
trang hướng lên trên, page facing up
™️
nhãn hiệu, trade mark
🗄️
tủ hồ sơ, file cabinet
🖍️
bút sáp màu, crayon
📁
thư mục tệp, file folder
🗂️
dụng cụ chia chỉ mục thẻ, card index dividers
📙
sách màu cam, orange book
🔒
khóa, locked
📝
sổ ghi nhớ, memo
✉️
phong bì, envelope
🥂
chạm cốc, clinking glasses
📗
sách màu lục, green book
👩‍🏫
giáo viên nữ, woman teacher
📔
sổ ghi chép có bìa trang trí, notebook with decorative cover
🎆
pháo hoa, fireworks
🤝
bắt tay, handshake
🔏
khóa với bút, locked with pen
🔡
nhập chữ thường la tinh, input latin lowercase
📏
thước thẳng, straight ruler
🧑‍💼
nhân viên văn phòng, office worker

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.