ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'La bàn' emoji

Win10
🧭
la bàn, compass
↖️
mũi tên lên bên trái, up-left arrow
⬆️
mũi tên lên, up arrow
↙️
mũi tên xuống bên trái, down-left arrow
🧲
nam châm, magnet
⬅️
mũi tên trái, left arrow
🗺️
bản đồ thế giới, world map
🌎
địa cầu thể hiện Châu Mỹ, globe showing Americas
🌍
địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi, globe showing Europe-Africa
🌏
địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc, globe showing Asia-Australia
🌐
địa cầu có đường kinh tuyến, globe with meridians
↘️
mũi tên xuống bên phải, down-right arrow
➡️
mũi tên phải, right arrow
↗️
mũi tên lên bên phải, up-right arrow
🔎
kính lúp nghiêng sang phải, magnifying glass tilted right
⬇️
mũi tên xuống, down arrow
📍
đinh ghim hình tròn, round pushpin
📐
thước tam giác, triangular ruler
🚩
cờ tam giác, triangular flag
↔️
mũi tên trái phải, left-right arrow
mỏ neo, anchor
🔍
kính phóng đại nghiêng sang trái, magnifying glass tilted left
📏
thước thẳng, straight ruler
⤴️
mũi tên phải cong lên, right arrow curving up
↕️
mũi tên lên xuống, up-down arrow
📌
đinh ghim, pushpin
↩️
mũi tên phải cong sang trái, right arrow curving left
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ, clockwise vertical arrows
ℹ️
thông tin, information
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
↪️
mũi tên trái cong sang phải, left arrow curving right
👈
ngón trỏ trái chỉ sang trái, backhand index pointing left
◀️
nút tua lại, reverse button
🛟
phao cứu sinh, ring buoy
đồng hồ cát đang chảy, hourglass not done
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải, backhand index pointing right
🏹
cung tên, bow and arrow
🧮
bàn tính, abacus
✔️
dấu chọn, check mark
⤵️
mũi tên phải cong xuống, right arrow curving down
🛰️
vệ tinh, satellite
🔻
tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới, red triangle pointed down
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
🌡️
nhiệt kế, thermometer
✴️
ngôi sao tám cánh, eight-pointed star
📶
vạch ăng-ten, antenna bars
🛂
kiểm soát hộ chiếu, passport control
🔝
mũi tên TOP, TOP arrow
🔛
mũi tên ON!, ON! arrow
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
🔄
nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ, counterclockwise arrows button
🔙
mũi tên BACK, BACK arrow
🔜
mũi tên SOON, SOON arrow

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.