ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Lợi nhuận' emoji

Win10
💸
tiền có cánh, money with wings
🤑
mặt có tiền ở miệng, money-mouth face
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
💰
túi tiền, money bag
💵
tiền giấy đô la, dollar banknote
💹
biểu đồ đồng yên tăng, chart increasing with yen
💴
tiền giấy yên, yen banknote
💶
tiền giấy euro, euro banknote
💲
ký hiệu đô la đậm, heavy dollar sign
🈶
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”, Japanese “not free of charge” button
🫰
bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo, hand with index finger and thumb crossed
💱
đổi tiền, currency exchange
🪙
đồng tiền, coin
💷
tiền giấy bảng, pound banknote
💳
thẻ tín dụng, credit card
💎
đá quý, gem stone
📈
biểu đồ tăng, chart increasing
📉
biểu đồ giảm, chart decreasing
🧾
biên nhận, receipt
🏦
ngân hàng, bank
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”, Japanese “discount” button
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”, Japanese “open for business” button
👛
ví, purse
🕴️
người đàn ông mặc vest đang bay lên, person in suit levitating
🈚
nút Tiếng Nhật “miễn phí”, Japanese “free of charge” button
😼
mặt mèo cười gượng, cat with wry smile
😋
mặt thưởng thức món ngon, face savoring food
😂
mặt cười với nước mắt vui sướng, face with tears of joy
🆓
nút FREE, FREE button
🔼
nút đi lên, upwards button
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
🐖
lợn, pig
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật, Japanese “no vacancy” button
🧐
mặt với kính một mắt, face with monocle
😁
mặt cười nhe răng và mắt cười, beaming face with smiling eyes
😲
mặt kinh ngạc, astonished face
🙃
mặt lộn ngược, upside-down face
💪
bắp tay gập lại, flexed biceps
🛢️
thùng dầu, oil drum
🚤
xuồng cao tốc, speedboat
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”, Japanese “monthly amount” button
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
🤣
mặt cười lăn cười bò, rolling on the floor laughing
🤤
mặt chảy dãi, drooling face
😞
mặt thất vọng, disappointed face
😹
mặt mèo có nước mắt vui sướng, cat with tears of joy
nút lên nhanh, fast up button
💨
chớp nhoáng, dashing away
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
💥
va chạm, collision
🆙
nút UP!, UP! button
🎰
máy giật xèng, slot machine
💯
100 điểm, hundred points

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.